MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Việt Nam Vitours (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,611,990,596 35,924,484,278 38,082,670,581 41,494,244,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 169,290,088 198,645,459 182,387,785 162,606,689
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,442,700,508 35,725,838,819 37,900,282,796 41,331,637,657
4. Giá vốn hàng bán 23,905,465,186 32,368,136,025 34,708,459,656 38,089,339,596
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,537,235,322 3,357,702,794 3,191,823,140 3,242,298,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,377,476 56,932,383 12,478,671 31,273,388
7. Chi phí tài chính 585,154,978 557,760,554 469,582,259 540,048,412
- Trong đó: Chi phí lãi vay 585,154,978 557,760,554 469,582,259 540,048,412
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 52,586,752 63,478,428 83,972,692 85,248,871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,272,485,485 1,312,430,465 2,185,768,904 2,330,189,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 643,617,833 1,475,188,819 464,147,919 262,380,593
12. Thu nhập khác 85,821,863 8,316,173 394,291,668 8,242,413
13. Chi phí khác 272,734 4,038,111 30,579,889 5,024,944
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 85,549,129 4,278,062 363,711,779 3,217,469
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 729,166,962 1,479,466,881 827,859,698 265,598,062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135,625,000 266,318,072 187,297,553 130,552,526
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 593,541,962 1,213,148,809 640,562,145 135,045,536
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 593,541,962 1,213,148,809 640,562,145 135,045,536
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.