MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BQB

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Hà Nội – Quảng Bình tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình, được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần ngày 10/11/2003 theo quyết định số 59/QÐ – UB của Chủ tịch Uỷ Ban Nhân dân tỉnh Quảng Bình. Ðến tháng 8/2004, đổi tên thành Công ty Cổ phần Bia Hà Nội – Quảng Bình sau khi được Thủ Tướng Chính phủ, Bộ Công nghiệp nhất trí cho Công ty Cổ phần Bia rượu Quảng Bình sáp nhập về là Công ty con của Tổng Công ty Bia – Rượu – NGK Hà Nội theo quyết định số 2092/QÐ-TCCB.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.2
  -0.1 (-3.03%)
Khối lượng
43,202
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.3
  • Giá trần
    3.7
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    2.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.45
  •        P/E :
    -7.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.56
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    610
  • KLCP đang niêm yết:
    5,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18.56
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,394,759 13,784,549 19,170,271 15,508,651
Giá vốn hàng bán 3,784,979 12,284,770 15,672,262 15,679,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,390,220 1,499,778 3,498,009 -171,295
Lợi nhuận tài chính 193 314 6,314 65,176
Lợi nhuận khác -2,585 -68 -13,938
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,071,298 -903,766 1,393,906 -1,999,719
Lợi nhuận sau thuế -3,071,298 -903,766 1,393,906 -1,999,719
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,071,298 -903,766 1,393,906 -1,999,719
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,770,095 19,231,937 24,853,424 18,358,074
Tổng tài sản 38,588,697 44,390,628 48,372,295 41,186,141
Nợ ngắn hạn 9,912,189 16,651,460 19,272,795 14,146,633
Tổng nợ 10,087,269 16,826,540 19,447,875 14,295,013
Vốn chủ sở hữu 28,501,428 27,564,088 28,924,420 26,891,128
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.