MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTB

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình (UpCOM)

CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình - HATHABEER - BTB
CTCP Bia Hà Nội – Thái Bình tiền thân là Công ty Bia Thái Bình – là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập năm 2002. Năm 2005 UBND tỉnh Thái Bình quyết định phê duyệt phương án chuyển công ty Bia Thái Bình thành CTCP Bia rượu nước giải khát Thái Bình với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng. Đồng thời trong năm, UBND tỉnh Thái Bình bàn giao phần vốn và chuyển đổi sang làm thành viên của Habeco.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
5.40
  0 (0%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.4
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5.4
  • Giá thấp nhất
    4.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,691,226
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    42.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.93
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    7,691,226
  • KLCP đang lưu hành:
    7,691,226
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    41.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 2- 2020
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 136,631,088 122,078,964 135,823,264 161,559,317
Giá vốn hàng bán 111,144,148 104,714,562 112,109,249 138,438,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,486,939 17,304,102 23,549,826 21,511,655
Lợi nhuận tài chính -8,686,269 -5,895,264 -4,956,121 -3,763,729
Lợi nhuận khác -80,965 83,495 23,276 -158,301
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,321,515 -812,986 4,075,573 1,331,612
Lợi nhuận sau thuế 796,388 -883,203 3,403,901 986,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 796,388 -883,203 3,403,901 986,302
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,517,678 11,451,459 27,220,418 15,038,628
Tổng tài sản 262,245,565 232,413,218 225,006,176 190,969,858
Nợ ngắn hạn 60,108,983 70,135,319 107,880,456 73,235,516
Tổng nợ 150,155,003 121,505,859 110,694,916 76,172,296
Vốn chủ sở hữu 112,090,562 110,907,358 114,311,260 114,797,561
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.