MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDG

 Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)

CTCP May mặc Bình Dương - Protrade Garment JSC - BDG
Công ty Cổ phần may mặc Bình Dương tiền thân là xí nghiệp may mặc hàng xuất khẩu, được thành lập tháng 11/1989. Côn ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/12/2015. Là một trong những công ty lớn và nổi tiếng về sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc tại Việt Nam, Công ty chuyên về áo sơ mi, quần jean, quần âu với tổng công suất hơn 10 triệu đơn vị mỗi năm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
30
  -0.4 (-1.32%)
Khối lượng
4,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.4
  • Giá trần
    34.9
  • Giá sàn
    25.9
  • Giá mở cửa
    30.1
  • Giá cao nhất
    30.1
  • Giá thấp nhất
    29.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 101.67%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 06/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.27
  •        P/E :
    5.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.82
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,498
  • KLCP đang niêm yết:
    24,799,920
  • KLCP đang lưu hành:
    24,799,920
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    744.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 353,298,593 391,941,963 432,505,831 388,056,178
Giá vốn hàng bán 298,036,964 324,609,763 355,634,243 314,603,383
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,565,896 64,049,619 76,871,588 73,452,795
Lợi nhuận tài chính -795,099 1,139,230 5,355,938 1,574,273
Lợi nhuận khác 833,387 2,690,541 641,213 -2,640,806
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,067,981 29,845,564 39,778,421 75,128,760
Lợi nhuận sau thuế 16,566,716 23,723,531 30,464,458 58,737,026
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,043,044 23,858,478 30,677,382 58,159,218
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 705,931,444 755,920,498 712,201,138 739,847,932
Tổng tài sản 983,750,860 1,026,840,458 973,629,861 989,542,527
Nợ ngắn hạn 313,825,263 421,375,032 366,196,139 343,058,357
Tổng nợ 439,307,344 546,926,261 464,162,016 438,527,550
Vốn chủ sở hữu 544,443,516 479,914,197 509,467,845 551,014,976
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.