Thông tin giao dịch
VTO
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO là một doanh nghiệp Nhà Nước được thành lập theo Quyết định số 2585/QĐ/BTM ngày 27/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Thương Mại (nay là Bộ Công thương) trên cơ sở chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Vận tải Xăng dầu VITACO thành Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO. Công ty chính thức hoạt động từ ngày 01/02/2006. Tổng số vốn điều lệ đến ngày 31/12/2015 là 798.666.660.000đ, trong đó Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex nắm giữ 51.92% VĐL
Cập nhật:
10:45 T3, 19/11/2024
13.25
0.1 (0.76%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
13.15
-
Giá trần
14.05
-
Giá sàn
12.25
-
Giá mở cửa
13.2
-
Giá cao nhất
13.4
-
Giá thấp nhất
13.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
500
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
291,392,731
|
268,158,030
|
259,217,491
|
297,261,370
|
|
Giá vốn hàng bán
|
209,166,656
|
204,021,811
|
196,849,232
|
231,902,137
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
82,226,075
|
64,136,219
|
62,368,259
|
65,359,233
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,465,657
|
-3,989,934
|
-2,256,476
|
2,569,454
|
|
Lợi nhuận khác
|
-924,007
|
154,986
|
-141,370
|
-3,680,408
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
53,429,612
|
35,193,094
|
31,659,672
|
25,572,067
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
41,789,448
|
27,476,631
|
24,584,631
|
19,420,522
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
41,789,448
|
27,476,631
|
24,584,631
|
19,420,522
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
942,109,031
|
962,893,149
|
963,607,316
|
1,055,491,226
|
|
Tổng tài sản
|
1,643,850,455
|
1,630,680,196
|
1,598,012,414
|
1,656,542,787
|
|
Nợ ngắn hạn
|
282,077,572
|
258,876,496
|
303,190,023
|
357,985,264
|
|
Tổng nợ
|
499,020,722
|
458,937,237
|
485,948,179
|
520,685,065
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,144,829,733
|
1,171,742,958
|
1,112,064,235
|
1,135,857,722
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.