MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VAF

 Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)

CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển - VADFCO - VAF
Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (tiền thân là Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển) được thành lập từ năm 1960. Hơn nửa thế kỷ xây dựng và phát triển Công ty đã có nhiều đóng góp to lớn cho nền kinh tế quốc dân, có những thành tích đặc biệt xuất sắc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, được Đảng và Nhà nước tặng nhiều phần thưởng cao quý như: Đơn vị anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, đơn vị anh hùng lực lượng vũ tranh nhân dân, 5 huân chương lao động và rất nhiều phần thưởng của Chính phủ cũng như các ngành các cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
13.65
  0 (0%)
Khối lượng
9,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.65
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    12.7
  • Giá mở cửa
    12.8
  • Giá cao nhất
    14.6
  • Giá thấp nhất
    12.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,973,457
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.06
  •        P/E :
    12.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.52
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    740
  • KLCP đang niêm yết:
    37,665,348
  • KLCP đang lưu hành:
    37,665,348
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    514.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,280,485 400,341,931 262,050,530 162,254,715
Giá vốn hàng bán 87,890,668 288,447,919 207,029,867 142,383,688
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,389,817 111,894,013 55,020,663 19,871,028
Lợi nhuận tài chính 37,398 130,164 1,302,229 966,950
Lợi nhuận khác -1,068,482 5,934,014 5,232,499 5,025,399
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,373,258 24,574,178 11,957,264 6,047,676
Lợi nhuận sau thuế 5,885,552 19,659,343 9,565,647 4,838,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,885,552 19,659,343 9,565,647 4,838,141
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 495,436,343 552,255,615 565,128,282 525,676,893
Tổng tài sản 602,987,878 653,595,437 665,794,174 631,848,008
Nợ ngắn hạn 127,687,324 151,635,540 192,080,165 153,295,858
Tổng nợ 127,687,324 158,635,540 199,080,165 160,295,858
Vốn chủ sở hữu 475,300,554 494,959,897 466,714,009 471,552,150
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.