MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTE

 Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)

CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh - TTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (TTE) tiền thân là Nhà máy Thủy điện Đăk Ne và được tách ra từ CTCP Tấn Phát. TTE được đăng ký lần đầu ngày 21/05/2014 với tên gọi là CTCP Thủy điện Đăkne và vốn điều lệ 25.384.000.000 đồng.
Cập nhật:
13:25 T4, 03/07/2024
15.00
  -0.35 (-2.28%)
Khối lượng
200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15.35
  • Giá trần
    16.4
  • Giá sàn
    14.3
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    25.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.28
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,720
  • KLCP đang niêm yết:
    28,490,400
  • KLCP đang lưu hành:
    28,490,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    427.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,960,236 22,455,945 49,957,965 34,035,757
Giá vốn hàng bán 13,683,446 13,808,904 13,273,274 14,073,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,276,790 8,647,041 36,684,691 19,962,611
Lợi nhuận tài chính -12,944,041 -14,706,467 -15,221,592 -14,737,146
Lợi nhuận khác -386,300 -67,213 190,481 -909,160
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,172,356 -7,635,336 19,614,470 2,847,746
Lợi nhuận sau thuế 3,218,853 -7,635,336 18,884,312 2,454,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,155,510 -7,611,435 18,697,546 2,401,249
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,090,517 61,658,869 117,761,473 266,216,364
Tổng tài sản 1,248,241,719 1,218,102,032 1,244,316,343 1,205,917,840
Nợ ngắn hạn 73,004,217 141,608,940 189,125,814 143,010,231
Tổng nợ 920,380,314 919,121,569 926,452,090 882,366,552
Vốn chủ sở hữu 327,861,405 298,980,463 317,864,254 321,390,164
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.