Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,960,236
|
22,455,945
|
49,957,965
|
34,035,757
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,276,790
|
8,647,041
|
36,684,691
|
19,962,611
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,172,356
|
-7,635,336
|
19,614,470
|
2,847,746
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,155,510
|
-7,611,435
|
18,697,546
|
2,401,249
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,090,517
|
61,658,869
|
117,761,473
|
266,216,364
|
|