Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,455,945
|
49,957,965
|
34,035,757
|
25,555,673
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,647,041
|
36,684,691
|
19,962,611
|
11,822,968
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,635,336
|
19,614,470
|
2,847,746
|
-3,761,523
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,611,435
|
18,697,546
|
2,401,249
|
-3,796,665
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
61,658,869
|
117,761,473
|
266,216,364
|
241,406,110
|
|