Doanh thu bán hàng và CCDV
|
186,193,361
|
116,170,631
|
92,484,755
|
130,002,263
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
65,859,836
|
50,140,068
|
27,108,482
|
53,594,036
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
52,941,382
|
38,834,370
|
16,471,014
|
41,779,707
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
48,788,284
|
34,183,728
|
14,976,217
|
38,711,756
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
419,933,709
|
620,062,035
|
495,845,696
|
418,407,535
|
|