MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLD

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (HOSE)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long - THANGLONG DECO - TLD
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long tiền thân là Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Ngọc Hà thành lập tháng 09 năm 2000 với vốn điều lệ là 11 tỷ đồng ngành nghề chính là sản xuất, chế biến và kinh doanh các sản phẩm đồ gỗ xây dựng, trang trí nội ngoại thất, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đầu tư xây dựng hạ tầng các cụm công nghiệp làng nghề.
Cập nhật:
13:44 Thứ 6, 29/09/2023
4.44
  0.01 (0.23%)
Khối lượng
85,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.43
  • Giá trần
    4.74
  • Giá sàn
    4.12
  • Giá mở cửa
    4.46
  • Giá cao nhất
    4.46
  • Giá thấp nhất
    4.43
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 32,000,000
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 10/09/2020: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 19/06/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 11/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    98.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    98.10
  •        P/E :
    45.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.56
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    223,850
  • KLCP đang niêm yết:
    72,850,291
  • KLCP đang lưu hành:
    74,752,586
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    331.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 160,978,629 120,154,281 81,418,317 83,399,457
Giá vốn hàng bán 152,344,029 110,088,427 76,749,339 78,604,496
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,586,997 10,018,251 4,668,978 4,662,771
Lợi nhuận tài chính -1,348,816 -2,070,797 -1,638,986 304,209
Lợi nhuận khác -143,046 -531,564 -83,529 -204,526
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,194,825 2,602,038 1,451,491 1,899,792
Lợi nhuận sau thuế 2,119,387 2,295,541 1,366,826 1,554,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,119,387 2,295,541 1,363,875 1,554,561
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 780,899,472 782,078,712 852,638,913 811,437,332
Tổng tài sản 1,042,328,303 1,039,454,602 1,044,411,837 997,701,144
Nợ ngắn hạn 212,611,917 207,395,072 219,172,684 170,907,429
Tổng nợ 253,334,492 248,117,647 252,696,439 204,431,184
Vốn chủ sở hữu 788,993,811 791,336,955 791,715,398 793,269,959
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.