MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 811,437,332,319 808,528,530,603 740,906,277,791 807,459,679,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,215,471,216 22,434,535,805 16,851,061,122 17,645,088,786
1. Tiền 12,326,871,216 17,762,215,736 8,682,591,053 17,645,088,786
2. Các khoản tương đương tiền 3,888,600,000 4,672,320,069 8,168,470,069
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,100,000 10,299,852,629
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,100,000 10,299,852,629
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,063,518,965 295,941,469,352 214,605,846,700 277,156,222,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,091,705,346 95,933,490,539 100,903,913,682 119,478,391,955
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,433,128,757 95,725,577,450 63,241,179,030 81,491,232,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,000,000,000 101,500,000,000 51,280,000,000 78,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,065,353,499 4,309,070,000 707,422,625 764,691,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,526,668,637 -1,526,668,637 -1,526,668,637 -2,578,093,028
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 464,971,836,600 481,136,067,819 500,690,410,527 495,551,192,272
1. Hàng tồn kho 464,971,836,600 481,136,067,819 500,690,410,527 495,551,192,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,175,405,538 9,016,457,627 8,758,959,442 6,807,322,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 650,729,056 653,648,210 492,558,052 363,431,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,194,633,079 4,917,034,802 4,755,757,379 2,815,595,295
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,330,043,403 3,445,774,615 3,510,644,011 3,628,295,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,263,811,256 180,941,615,521 271,814,859,980 264,150,819,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 183,002,796,897 177,589,431,940 172,613,013,009 165,097,957,769
1. Tài sản cố định hữu hình 183,002,796,897 177,589,431,940 172,613,013,009 165,097,957,769
- Nguyên giá 272,077,977,322 272,077,977,322 272,411,347,326 268,909,347,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,075,180,425 -94,488,545,382 -99,798,334,317 -103,811,389,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,000,000,000 95,997,207,766
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,000,000,000 95,997,207,766
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,261,014,359 3,352,183,581 3,201,846,971 3,055,654,190
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,261,014,359 3,207,774,691 3,057,438,081 2,925,753,688
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 144,408,890 144,408,890 129,900,502
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 997,701,143,575 989,470,146,124 1,012,721,137,771 1,071,610,498,820
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,431,184,190 196,300,700,847 215,480,095,155 266,640,430,131
I. Nợ ngắn hạn 170,907,429,246 150,752,756,903 169,932,151,211 233,037,353,407
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,043,858,018 15,080,808,167 24,568,823,782 74,635,044,048
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,603,976,726 19,264,144,226 19,102,223,739 12,418,771,820
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 318,854,607 485,631,878 703,665,570 255,666,052
4. Phải trả người lao động 123,565,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 307,864,345 327,416,477 252,819,631 431,815,220
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,121,490,412 114,083,371,017 123,669,667,701 143,784,671,129
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,511,385,138
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,511,385,138 1,511,385,138 1,511,385,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,523,754,944 45,547,943,944 45,547,943,944 33,603,076,724
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,523,754,944 45,547,943,944 45,547,943,944 33,603,076,724
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 793,269,959,385 793,169,445,277 797,241,042,616 804,970,068,689
I. Vốn chủ sở hữu 793,269,959,385 793,169,445,277 797,241,042,616 804,970,068,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 747,525,860,000 747,525,860,000 747,525,860,000 747,525,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 747,525,860,000 747,525,860,000 747,525,860,000 747,525,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -71,250,000 -71,250,000 -71,250,000 -71,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 764,692,569 764,692,569 764,692,569 764,692,569
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,952,612,169 40,856,151,203 44,923,585,338 45,643,851,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,023,402,810 38,094,669,592 37,823,402,810 43,014,169,304
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,929,209,359 2,761,481,611 7,100,182,528 2,629,682,387
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,098,044,647 4,093,991,505 4,098,154,709 11,106,914,429
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 997,701,143,575 989,470,146,124 1,012,721,137,771 1,071,610,498,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.