TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
811,437,332,319 |
808,528,530,603 |
740,906,277,791 |
807,459,679,095 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,215,471,216 |
22,434,535,805 |
16,851,061,122 |
17,645,088,786 |
|
1. Tiền |
12,326,871,216 |
17,762,215,736 |
8,682,591,053 |
17,645,088,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,888,600,000 |
4,672,320,069 |
8,168,470,069 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,100,000 |
|
|
10,299,852,629 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,100,000 |
|
|
10,299,852,629 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
321,063,518,965 |
295,941,469,352 |
214,605,846,700 |
277,156,222,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,091,705,346 |
95,933,490,539 |
100,903,913,682 |
119,478,391,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,433,128,757 |
95,725,577,450 |
63,241,179,030 |
81,491,232,829 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
120,000,000,000 |
101,500,000,000 |
51,280,000,000 |
78,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,065,353,499 |
4,309,070,000 |
707,422,625 |
764,691,100 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,526,668,637 |
-1,526,668,637 |
-1,526,668,637 |
-2,578,093,028 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
464,971,836,600 |
481,136,067,819 |
500,690,410,527 |
495,551,192,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
464,971,836,600 |
481,136,067,819 |
500,690,410,527 |
495,551,192,272 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,175,405,538 |
9,016,457,627 |
8,758,959,442 |
6,807,322,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
650,729,056 |
653,648,210 |
492,558,052 |
363,431,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,194,633,079 |
4,917,034,802 |
4,755,757,379 |
2,815,595,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,330,043,403 |
3,445,774,615 |
3,510,644,011 |
3,628,295,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,263,811,256 |
180,941,615,521 |
271,814,859,980 |
264,150,819,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,002,796,897 |
177,589,431,940 |
172,613,013,009 |
165,097,957,769 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,002,796,897 |
177,589,431,940 |
172,613,013,009 |
165,097,957,769 |
|
- Nguyên giá |
272,077,977,322 |
272,077,977,322 |
272,411,347,326 |
268,909,347,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,075,180,425 |
-94,488,545,382 |
-99,798,334,317 |
-103,811,389,557 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
96,000,000,000 |
95,997,207,766 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
96,000,000,000 |
95,997,207,766 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,261,014,359 |
3,352,183,581 |
3,201,846,971 |
3,055,654,190 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,261,014,359 |
3,207,774,691 |
3,057,438,081 |
2,925,753,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
144,408,890 |
144,408,890 |
129,900,502 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
997,701,143,575 |
989,470,146,124 |
1,012,721,137,771 |
1,071,610,498,820 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,431,184,190 |
196,300,700,847 |
215,480,095,155 |
266,640,430,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,907,429,246 |
150,752,756,903 |
169,932,151,211 |
233,037,353,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,043,858,018 |
15,080,808,167 |
24,568,823,782 |
74,635,044,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,603,976,726 |
19,264,144,226 |
19,102,223,739 |
12,418,771,820 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
318,854,607 |
485,631,878 |
703,665,570 |
255,666,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
123,565,650 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
307,864,345 |
327,416,477 |
252,819,631 |
431,815,220 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,121,490,412 |
114,083,371,017 |
123,669,667,701 |
143,784,671,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,511,385,138 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,511,385,138 |
1,511,385,138 |
1,511,385,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,523,754,944 |
45,547,943,944 |
45,547,943,944 |
33,603,076,724 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,523,754,944 |
45,547,943,944 |
45,547,943,944 |
33,603,076,724 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
793,269,959,385 |
793,169,445,277 |
797,241,042,616 |
804,970,068,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
793,269,959,385 |
793,169,445,277 |
797,241,042,616 |
804,970,068,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
747,525,860,000 |
747,525,860,000 |
747,525,860,000 |
747,525,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
747,525,860,000 |
747,525,860,000 |
747,525,860,000 |
747,525,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-71,250,000 |
-71,250,000 |
-71,250,000 |
-71,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
764,692,569 |
764,692,569 |
764,692,569 |
764,692,569 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,952,612,169 |
40,856,151,203 |
44,923,585,338 |
45,643,851,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,023,402,810 |
38,094,669,592 |
37,823,402,810 |
43,014,169,304 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,929,209,359 |
2,761,481,611 |
7,100,182,528 |
2,629,682,387 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,098,044,647 |
4,093,991,505 |
4,098,154,709 |
11,106,914,429 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
997,701,143,575 |
989,470,146,124 |
1,012,721,137,771 |
1,071,610,498,820 |
|