MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức - TDW>
Ngày 31/07/1991 sở Giao Thông công chánh thành phố Hồ Chí Minh ký Quyết định 202/QĐ-TCNTL về việc thành lập Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa. Ngày 12/01/2005 Tổng công ty cấp nước Sài Gòn ký Quyết định số 012/QĐ-CN-TCLĐTL về việc đổi tên Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa thành Chi nhánh cấp nước thủ Đức. Công ty chính thức chuyển thành Công ty cổ phần từ ngày 18/01/2007
Cập nhật:
13:36 Thứ 5, 07/12/2023
46
  -2.05 (-4.27%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    48.05
  • Giá trần
    51.4
  • Giá sàn
    44.7
  • Giá mở cửa
    46
  • Giá cao nhất
    46
  • Giá thấp nhất
    46
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.24
  •        P/E :
    4.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.08
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,180
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    408.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 309,933,743 340,360,054 328,059,065 317,300,197
Giá vốn hàng bán 203,645,615 246,381,649 176,188,097 203,295,370
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,288,129 93,978,404 151,870,968 114,002,759
Lợi nhuận tài chính 487,113 -117,481 -321,464 -280,166
Lợi nhuận khác 5,284,678 -1,865 236,542 2,410,654
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,995,995 18,975,187 20,860,776 9,129,282
Lợi nhuận sau thuế 15,062,985 14,919,979 16,617,645 7,208,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,062,985 14,919,979 16,617,645 7,208,991
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 184,393,625 226,097,066 252,858,935 249,767,640
Tổng tài sản 418,271,680 454,760,740 490,331,582 494,230,725
Nợ ngắn hạn 186,706,041 170,242,672 239,907,505 236,169,083
Tổng nợ 221,010,299 204,546,929 267,779,401 264,040,979
Vốn chủ sở hữu 197,261,382 250,213,811 222,552,181 230,189,747
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.