MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,872,832,061 165,814,308,843 155,958,937,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,529,437,964 45,296,061,822 34,317,728,070
1. Tiền 67,529,437,964 45,296,061,822 34,317,728,070
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,450,000,000 1,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,450,000,000 1,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,561,382,122 44,786,728,611 58,010,376,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,580,043,485 43,361,840,730 50,036,057,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,956,488,135 6,333,327,525 13,243,253,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 718,660,954 1,146,352,213 1,134,564,745
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,693,810,452 -6,054,791,857 -6,403,498,738
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,310,647,460 61,389,663,324 54,940,262,575
1. Hàng tồn kho 57,310,647,460 61,634,727,611 55,185,326,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -245,064,287 -245,064,287
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,021,364,515 12,891,855,086 8,690,569,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,684,648,981 10,645,991,378 8,436,910,175
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,336,715,534 2,245,863,708 414,568
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 253,244,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 281,954,190,874 293,840,647,880 302,060,074,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 543,000,000 175,000,000 505,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 543,000,000 175,000,000 505,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 264,908,442,549 275,559,224,918 286,217,897,492
1. Tài sản cố định hữu hình 258,684,868,527 267,355,640,663 278,180,609,321
- Nguyên giá 944,172,300,162 968,590,265,141 1,012,847,507,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -685,487,431,635 -701,234,624,478 -734,666,898,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,223,574,022 8,203,584,255 8,037,288,171
- Nguyên giá 15,853,650,168 18,603,350,768 20,379,540,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,630,076,146 -10,399,766,513 -12,342,252,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,625,206,160 8,717,367,644 8,372,317,763
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 7,625,206,160
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,717,367,644 8,372,317,763
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,877,542,165 9,389,055,318 6,964,859,322
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,472,896,594 8,315,645,341 6,474,160,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,404,645,571 1,073,409,977 490,699,177
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 465,827,022,935 459,654,956,723 458,019,011,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,682,034,484 212,346,848,276 230,045,148,649
I. Nợ ngắn hạn 210,252,303,603 194,847,553,837 212,451,249,448
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,396,314,151 91,565,916,880 98,614,496,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,701,834,600 8,374,252,422 7,289,060,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,219,556,823 38,908,105,283 36,161,769,900
4. Phải trả người lao động 26,342,985,653 13,342,125,828 23,191,771,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,290,553,001 12,667,679,929 5,380,417,449
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,534,609,094 15,703,541,821 17,998,738,619
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,881,569,000 9,665,388,000 9,665,388,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,884,881,281 4,620,543,674 14,149,606,645
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,429,730,881 17,499,294,439 17,593,899,201
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,930,436,442 6,526,966,762
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,499,294,439 17,499,294,439 11,066,932,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 232,144,988,451 247,308,108,447 227,973,863,108
I. Vốn chủ sở hữu 232,144,988,451 247,308,108,447 227,973,863,108
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,373,209,808 36,373,209,808 52,373,209,808
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,771,778,643 125,934,898,639 90,600,653,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,362,447,121 111,852,807,147 50,002,164,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,409,331,522 14,082,091,492 40,598,488,681
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 465,827,022,935 459,654,956,723 458,019,011,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.