TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,872,832,061 |
165,814,308,843 |
|
155,958,937,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,529,437,964 |
45,296,061,822 |
|
34,317,728,070 |
|
1. Tiền |
67,529,437,964 |
45,296,061,822 |
|
34,317,728,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,561,382,122 |
44,786,728,611 |
|
58,010,376,971 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,580,043,485 |
43,361,840,730 |
|
50,036,057,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,956,488,135 |
6,333,327,525 |
|
13,243,253,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
718,660,954 |
1,146,352,213 |
|
1,134,564,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,693,810,452 |
-6,054,791,857 |
|
-6,403,498,738 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,310,647,460 |
61,389,663,324 |
|
54,940,262,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,310,647,460 |
61,634,727,611 |
|
55,185,326,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-245,064,287 |
|
-245,064,287 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,021,364,515 |
12,891,855,086 |
|
8,690,569,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,684,648,981 |
10,645,991,378 |
|
8,436,910,175 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,336,715,534 |
2,245,863,708 |
|
414,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
253,244,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
281,954,190,874 |
293,840,647,880 |
|
302,060,074,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
543,000,000 |
175,000,000 |
|
505,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
543,000,000 |
175,000,000 |
|
505,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
264,908,442,549 |
275,559,224,918 |
|
286,217,897,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
258,684,868,527 |
267,355,640,663 |
|
278,180,609,321 |
|
- Nguyên giá |
944,172,300,162 |
968,590,265,141 |
|
1,012,847,507,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-685,487,431,635 |
-701,234,624,478 |
|
-734,666,898,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,223,574,022 |
8,203,584,255 |
|
8,037,288,171 |
|
- Nguyên giá |
15,853,650,168 |
18,603,350,768 |
|
20,379,540,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,630,076,146 |
-10,399,766,513 |
|
-12,342,252,597 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,625,206,160 |
8,717,367,644 |
|
8,372,317,763 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
7,625,206,160 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,717,367,644 |
|
8,372,317,763 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,877,542,165 |
9,389,055,318 |
|
6,964,859,322 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,472,896,594 |
8,315,645,341 |
|
6,474,160,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,404,645,571 |
1,073,409,977 |
|
490,699,177 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
465,827,022,935 |
459,654,956,723 |
|
458,019,011,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,682,034,484 |
212,346,848,276 |
|
230,045,148,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,252,303,603 |
194,847,553,837 |
|
212,451,249,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,396,314,151 |
91,565,916,880 |
|
98,614,496,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,701,834,600 |
8,374,252,422 |
|
7,289,060,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,219,556,823 |
38,908,105,283 |
|
36,161,769,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,342,985,653 |
13,342,125,828 |
|
23,191,771,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,290,553,001 |
12,667,679,929 |
|
5,380,417,449 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,534,609,094 |
15,703,541,821 |
|
17,998,738,619 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,881,569,000 |
9,665,388,000 |
|
9,665,388,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,884,881,281 |
4,620,543,674 |
|
14,149,606,645 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,429,730,881 |
17,499,294,439 |
|
17,593,899,201 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,930,436,442 |
|
|
6,526,966,762 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,499,294,439 |
17,499,294,439 |
|
11,066,932,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,144,988,451 |
247,308,108,447 |
|
227,973,863,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,144,988,451 |
247,308,108,447 |
|
227,973,863,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,373,209,808 |
36,373,209,808 |
|
52,373,209,808 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,771,778,643 |
125,934,898,639 |
|
90,600,653,300 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,362,447,121 |
111,852,807,147 |
|
50,002,164,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,409,331,522 |
14,082,091,492 |
|
40,598,488,681 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
465,827,022,935 |
459,654,956,723 |
|
458,019,011,757 |
|