Thông tin giao dịch
SHP
Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam (HOSE)
Ngày 13/7/2004, CTCP Thủy Điện Miền Nam được Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002486, chính thức đi vào hoạt động với mức vốn điều lệ là 250.000.000.000 VNĐ. Ngày 10/09/2010 cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn Upcom với mã chứng khoán SHP. Ngày 21/7/2014 cổ phiếu SHP của Công ty chính thức chuyển sang niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
34.80
0.25 (0.72%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.55
-
Giá trần
36.95
-
Giá sàn
32.15
-
Giá mở cửa
33.35
-
Giá cao nhất
34.8
-
Giá thấp nhất
33.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 10/09/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 77,011,344 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
93,710,200
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
190,776,692
|
56,628,421
|
99,472,039
|
232,481,111
|
|
Giá vốn hàng bán
|
86,955,163
|
55,723,510
|
55,771,423
|
69,983,866
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
103,821,529
|
904,911
|
43,700,616
|
162,497,245
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,854,537
|
-1,718,879
|
-1,372,430
|
-844,130
|
|
Lợi nhuận khác
|
49,800
|
-343,533
|
292,340
|
-55,901
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
89,102,618
|
-6,280,680
|
36,568,913
|
154,324,322
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
80,256,908
|
-6,280,680
|
33,477,669
|
138,807,630
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
80,256,908
|
-6,280,680
|
33,477,669
|
138,807,630
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
307,528,639
|
195,757,948
|
236,214,928
|
405,182,509
|
|
Tổng tài sản
|
1,545,800,640
|
1,404,498,703
|
1,417,043,684
|
1,557,444,883
|
|
Nợ ngắn hạn
|
160,464,782
|
134,649,876
|
334,092,853
|
348,686,422
|
|
Tổng nợ
|
189,464,782
|
155,649,876
|
347,092,853
|
348,686,422
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,356,335,858
|
1,248,848,826
|
1,069,950,831
|
1,208,758,461
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.