MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFI

 Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)

CTCP Đại lý Vận tải SAFI - SFI
Công ty cổ phần Đại lý vận tải SAFI tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, một Công ty thành viên của Đại lý Hàng hải Việt Nam (VOSA) thuộc Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES), được cổ phần hóa theo quyết định số 1247/1998/QĐBGTVT ngày 25 tháng 5 năm 1998 của Bộ giao thông vận tải và đăng ký họat động kinh doanh theo giấy phép số 063595 ngày 31 tháng 8 năm 1998 do Sở kế họach và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty niêm yết với mã SFI ngày 29/12/2006 trên sàn HO
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
35.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.7
  • Giá trần
    38.15
  • Giá sàn
    33.25
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    35.7
  • Giá thấp nhất
    35.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,138,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/02/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/07/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 19/06/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.24
  •        P/E :
    8.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.80
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,920
  • KLCP đang niêm yết:
    23,816,046
  • KLCP đang lưu hành:
    22,086,034
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    788.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 210,604,963 232,183,889 269,831,491 232,213,556
Giá vốn hàng bán 174,895,695 186,721,660 220,612,984 195,392,660
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,709,268 45,462,230 49,218,507 36,820,896
Lợi nhuận tài chính 18,782,056 15,909,604 5,371,749 6,522,454
Lợi nhuận khác 116,924 651,027 159,091 496,461
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,129,446 38,361,846 23,922,991 20,429,540
Lợi nhuận sau thuế 29,011,736 30,788,216 18,746,316 16,556,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,438,660 27,670,612 15,655,250 16,406,088
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 582,448,087 595,616,492 576,694,623 612,902,106
Tổng tài sản 912,891,822 913,798,521 888,662,721 923,068,420
Nợ ngắn hạn 229,860,296 199,978,780 156,096,663 175,804,702
Tổng nợ 229,951,456 200,069,940 156,187,823 175,895,862
Vốn chủ sở hữu 682,940,366 713,728,582 732,474,898 732,407,079
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.