Thông tin giao dịch
SFI
Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)
Công ty cổ phần Đại lý vận tải SAFI tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, một Công ty thành viên của Đại lý Hàng hải Việt Nam (VOSA) thuộc Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES), được cổ phần hóa theo quyết định số 1247/1998/QĐBGTVT ngày 25 tháng 5 năm 1998 của Bộ giao thông vận tải và đăng ký họat động kinh doanh theo giấy phép số 063595 ngày 31 tháng 8 năm 1998 do Sở kế họach và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty niêm yết với mã SFI ngày 29/12/2006 trên sàn HO
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
31.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31
-
Giá trần
33.15
-
Giá sàn
28.85
-
Giá mở cửa
31
-
Giá cao nhất
31
-
Giá thấp nhất
30.95
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.69
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,138,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
269,831,491
|
232,213,556
|
252,199,932
|
284,528,681
|
|
Giá vốn hàng bán
|
220,612,984
|
195,392,660
|
218,234,274
|
241,478,741
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
49,218,507
|
36,820,896
|
33,965,658
|
43,049,940
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,371,749
|
6,522,454
|
9,567,150
|
-2,770,904
|
|
Lợi nhuận khác
|
159,091
|
496,461
|
-4,356
|
162,062
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,922,991
|
20,429,540
|
26,439,182
|
18,419,382
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,746,316
|
16,556,009
|
21,950,984
|
14,053,018
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,655,250
|
16,406,088
|
22,100,906
|
14,053,018
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
576,694,623
|
612,902,106
|
561,511,594
|
603,276,710
|
|
Tổng tài sản
|
888,662,721
|
923,068,420
|
859,220,364
|
896,469,070
|
|
Nợ ngắn hạn
|
156,096,663
|
175,804,702
|
135,330,458
|
158,526,146
|
|
Tổng nợ
|
156,187,823
|
175,895,862
|
135,421,618
|
158,617,306
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
732,474,898
|
732,407,079
|
723,798,746
|
737,851,764
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.