MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBT

 Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE)

CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa - SBT
Công ty Cổ phần Thành Thành Công – Biên Hoà tiền thân là Công ty Liên doanh giữa Tập đoàn Group Bourbon, Liên hiệp Mía Đường II và Liên Hiệp Mía Đường Tây Ninh, được thành lập theo Giấy phép Đầu tư số 1316/GP ngày 15/7/1995 do Bộ Kế Hoạch & Đầu Tư cấp. Tổng số vốn đầu tư ban đầu của Công ty là 95 triệu USD và vốn pháp định đăng ký là 28,5 triệu USD. Trong đó GB sở hữu 70% vốn điều lệ, LHMĐII sở hữu 15% và LHMĐTN sở hữu 15%.
Cập nhật:
13:27 Thứ 6, 29/09/2023
14.8
  0.2 (1.37%)
Khối lượng
851,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.6
  • Giá trần
    15.6
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    14.95
  • Giá cao nhất
    14.95
  • Giá thấp nhất
    14.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    700
  • KL Bán
    66800
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.99 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 141,925,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 06/08/2021: Phát hành riêng lẻ 11,992,748
- 05/08/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ , giá 14342 đ/cp
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 30,417,595
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2019: Phát hành riêng lẻ 21,611,333
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 06/09/2017: Phát hành 303.830.405 cp để hoán đổi
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:24
- 17/06/2016: Phát hành cho CBCNV 9,118,675
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    714.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    650.00
  •        P/E :
    20.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.18
  • (**) Hệ số beta:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,125,470
  • KLCP đang niêm yết:
    673,188,563
  • KLCP đang lưu hành:
    774,105,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,301.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,884,713,247 14,940,490,283 18,367,176,408 24,827,645,155
Giá vốn hàng bán 9,984,924,715 12,708,943,157 16,010,739,993 22,022,252,638
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 871,687,685 2,215,924,469 2,308,201,767 2,720,860,789
Lợi nhuận tài chính 287,243,631 -354,425,124 129,939,139 -680,478,428
Lợi nhuận khác 103,197,096 -7,770,349 -123,984,033 -16,842,364
Tổng lợi nhuận trước thuế 421,783,946 783,599,950 1,045,572,400 718,609,005
Lợi nhuận sau thuế 259,292,667 650,368,455 873,458,754 604,644,934
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 268,425,859 645,041,044 874,644,008 537,211,263
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,794,108,835 12,577,330,514 18,026,635,003 20,047,095,396
Tổng tài sản 16,743,296,336 20,470,899,249 27,730,368,033 29,934,286,418
Nợ ngắn hạn 8,966,033,051 8,571,563,365 15,294,959,799 17,196,872,131
Tổng nợ 10,924,103,440 12,232,594,240 18,061,488,987 19,430,643,030
Vốn chủ sở hữu 5,819,192,896 8,238,305,009 9,668,879,046 10,503,643,388
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.