MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBT

 Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE)

CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa - SBT
Công ty Cổ phần Thành Thành Công – Biên Hoà tiền thân là Công ty Liên doanh giữa Tập đoàn Group Bourbon, Liên hiệp Mía Đường II và Liên Hiệp Mía Đường Tây Ninh, được thành lập theo Giấy phép Đầu tư số 1316/GP ngày 15/7/1995 do Bộ Kế Hoạch & Đầu Tư cấp. Tổng số vốn đầu tư ban đầu của Công ty là 95 triệu USD và vốn pháp định đăng ký là 28,5 triệu USD. Trong đó GB sở hữu 70% vốn điều lệ, LHMĐII sở hữu 15% và LHMĐTN sở hữu 15%.
Cập nhật:
14:45 Thứ 5, 30/11/2023
13.2
  -0.05 (-0.38%)
Khối lượng
1,251,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.25
  • Giá trần
    14.15
  • Giá sàn
    12.35
  • Giá mở cửa
    13.3
  • Giá cao nhất
    13.35
  • Giá thấp nhất
    13.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    2,000
  • KL Bán
    259960
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.43 (Tỷ)
  • Room còn lại
    95.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 141,925,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 06/08/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/08/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 17/06/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    19.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.42
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,706,150
  • KLCP đang niêm yết:
    673,188,563
  • KLCP đang lưu hành:
    774,105,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,256.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,981,132,222 5,721,411,106 6,849,286,967 6,375,572,129
Giá vốn hàng bán 6,384,728,597 5,050,860,234 5,999,486,029 5,669,628,476
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 587,021,248 659,327,997 800,970,665 696,870,030
Lợi nhuận tài chính -116,877,113 -197,626,612 -278,249,017 -125,084,622
Lợi nhuận khác -13,908,313 21,486,528 -15,822,493 -2,274,843
Tổng lợi nhuận trước thuế 150,019,016 152,430,915 123,940,875 252,820,249
Lợi nhuận sau thuế 122,145,643 152,887,575 76,943,410 216,864,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 103,547,854 149,389,093 74,675,389 194,787,958
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,849,913,469 19,478,013,453 20,065,271,840 20,878,581,028
Tổng tài sản 29,202,027,121 29,716,063,572 30,008,536,368 30,763,381,070
Nợ ngắn hạn 16,454,038,117 16,651,195,934 17,157,341,999 17,722,956,760
Tổng nợ 19,114,128,057 19,308,661,670 19,500,304,492 19,993,950,788
Vốn chủ sở hữu 10,087,899,064 10,407,401,903 10,508,231,876 10,769,430,282
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.