MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S4A

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A - S4A>
Đăng ký doanh nghiệp số 5900413305 (số cũ 3903000124) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp lần đầu ngày 15/05/2007, đăng ký thay đổi lần thứ 1 ngày 16/12/2013.Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A trở thành công ty đại chúng từ ngày 14/02/2015 theo chấp thuận của UBCKNN tại Công văn số 838/UBCK-QLPH ngày 14/02/2015.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
35.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.1
  • Giá trần
    37.55
  • Giá sàn
    32.65
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    35.1
  • Giá thấp nhất
    35.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.10
  •        P/E :
    8.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.65
  •        P/B:
    3.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,090
  • KLCP đang niêm yết:
    42,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    42,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,481.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 99,694,803 52,904,584 51,977,577 81,253,588
Giá vốn hàng bán 20,789,591 23,130,218 27,799,576 28,562,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 78,905,213 29,774,367 24,178,001 52,691,073
Lợi nhuận tài chính -2,353,164 -4,697,876 -5,208,278 -8,457,318
Lợi nhuận khác 26,597,810 -110,700 3,360,973 -26
Tổng lợi nhuận trước thuế 100,079,130 23,324,388 19,877,671 42,440,359
Lợi nhuận sau thuế 92,272,396 22,155,027 18,346,791 40,318,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,272,396 22,155,027 18,346,791 40,318,341
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 168,275,682 110,200,462 101,080,287 128,574,022
Tổng tài sản 1,011,085,622 944,270,322 925,457,711 940,995,820
Nợ ngắn hạn 231,433,200 166,727,614 84,656,212 300,045,972
Tổng nợ 372,214,650 308,715,151 271,555,748 491,492,500
Vốn chủ sở hữu 638,870,973 635,555,171 653,901,963 449,503,320
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.