Thông tin giao dịch
PVD
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
Ngày 26/11/2001, Bộ trưởng, chủ nhiệm văn phòng Chính phủ ban hành quyết định số 647/QĐVPCP về việc thành lập Công ty Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí, đơn vị thành viên của Tổng Công ty dầu khí Việt Nam.Công ty bắt đầu niêm yết với mã PVD ngày 05/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty kiểm toán Việt Nam (Vaco).
Cập nhật:
15:15 T5, 08/08/2024
26.15
-0.4 (-1.51%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.55
-
Giá trần
28.4
-
Giá sàn
24.7
-
Giá mở cửa
26.5
-
Giá cao nhất
26.5
-
Giá thấp nhất
25.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-629,700
-
GT Mua
0.31 (Tỷ)
-
GT Bán
16.77 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.07
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
68,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,381,108,857
|
1,747,438,167
|
1,755,533,264
|
2,253,920,465
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,085,255,705
|
1,349,120,151
|
1,305,102,252
|
1,784,493,166
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
295,853,152
|
398,318,016
|
450,431,012
|
469,427,299
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-90,569,579
|
-42,234,265
|
-95,634,328
|
-93,873,633
|
|
Lợi nhuận khác
|
61,891,627
|
-10,260,494
|
-12,538,649
|
-11,512,423
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
152,527,222
|
220,168,724
|
214,762,384
|
205,873,645
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
132,890,997
|
194,041,947
|
148,504,051
|
129,950,877
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
150,569,597
|
195,124,205
|
157,914,604
|
135,810,804
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,675,491,239
|
6,953,926,883
|
7,793,940,919
|
8,551,016,665
|
|
Tổng tài sản
|
21,499,361,638
|
21,650,094,015
|
22,515,426,596
|
23,344,436,670
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,014,320,805
|
3,176,164,160
|
3,597,425,880
|
4,015,079,295
|
|
Tổng nợ
|
6,689,488,437
|
6,755,846,368
|
7,208,642,244
|
7,602,616,613
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
14,809,873,201
|
14,894,247,646
|
15,306,784,352
|
15,741,820,057
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.