MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVD

 Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)

PV Drilling - PVD
Ngày 26/11/2001, Bộ trưởng, chủ nhiệm văn phòng Chính phủ ban hành quyết định số 647/QĐVPCP về việc thành lập Công ty Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí, đơn vị thành viên của Tổng Công ty dầu khí Việt Nam.Công ty bắt đầu niêm yết với mã PVD ngày 05/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty kiểm toán Việt Nam (Vaco).
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
27.3
  -0.05 (-0.18%)
Khối lượng
2,460,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.35
  • Giá trần
    29.25
  • Giá sàn
    25.45
  • Giá mở cửa
    27.35
  • Giá cao nhất
    27.45
  • Giá thấp nhất
    26.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -47,262
  • GT Mua
    0.61 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.88 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 68,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/07/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/02/2012: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    35.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.23
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,854,190
  • KLCP đang niêm yết:
    556,295,187
  • KLCP đang lưu hành:
    555,880,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15,175.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,458,440,945 1,226,637,702 1,412,985,092 1,381,108,857
Giá vốn hàng bán 1,197,567,517 988,522,388 1,054,470,880 1,085,255,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 260,873,428 238,115,315 358,514,212 295,853,152
Lợi nhuận tài chính -52,422,696 -50,918,909 -74,574,355 -90,569,579
Lợi nhuận khác -11,508,772 -15,412,316 54,002,691 61,891,627
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,270,758 62,888,827 212,828,801 152,527,222
Lợi nhuận sau thuế 53,294,545 52,250,908 154,991,590 132,890,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,892,785 65,837,548 161,347,083 150,569,597
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,589,949,335 5,755,848,515 6,129,933,900 6,675,491,239
Tổng tài sản 20,680,788,810 20,510,846,082 20,865,167,421 21,499,361,638
Nợ ngắn hạn 2,854,678,560 2,729,411,322 2,971,162,343 3,014,320,805
Tổng nợ 6,598,052,152 6,408,969,659 6,585,031,768 6,689,488,437
Vốn chủ sở hữu 14,082,736,658 14,101,876,423 14,280,135,653 14,809,873,201
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.