MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,412,985,092,435 1,381,108,856,793 1,747,438,166,526 1,755,533,263,506
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,412,985,092,435 1,381,108,856,793 1,747,438,166,526 1,755,533,263,506
4. Giá vốn hàng bán 1,054,470,880,127 1,085,255,705,022 1,349,120,150,898 1,305,102,251,970
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 358,514,212,308 295,853,151,771 398,318,015,628 450,431,011,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,421,555,033 43,010,819,949 36,120,902,571 27,306,270,222
7. Chi phí tài chính 78,995,910,021 133,580,399,238 78,355,168,008 122,940,597,945
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,223,479,080 61,626,461,712 62,491,204,191 70,099,358,472
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 19,046,017,599 3,545,751,504 39,326,013,714 -9,916,632,132
9. Chi phí bán hàng 5,074,602,596 4,798,351,278 13,012,929,735 1,457,391,507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 139,085,162,237 113,395,378,089 151,967,616,177 116,121,626,940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,826,110,086 90,635,594,619 230,429,217,993 227,301,033,234
12. Thu nhập khác 70,422,175,943 79,378,030,935 3,797,480,622 1,114,949,253
13. Chi phí khác 16,419,484,921 17,486,403,732 14,057,974,320 13,653,598,464
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 54,002,691,022 61,891,627,203 -10,260,493,698 -12,538,649,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 212,828,801,108 152,527,221,822 220,168,724,295 214,762,384,023
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56,489,933,983 18,728,431,656 44,436,635,646 65,515,260,921
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,347,277,043 907,793,013 -18,309,858,177 743,071,890
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 154,991,590,082 132,890,997,153 194,041,946,826 148,504,051,212
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 161,347,083,443 150,569,597,118 195,124,205,367 157,914,604,320
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,355,493,361 -17,678,599,965 -1,082,258,541 -9,410,553,108
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 250 221 161 269
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 250 221 161 269
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.