MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,129,933,899,850 6,675,491,239,200 6,953,926,883,120 7,793,940,918,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,756,472,994,440 2,235,805,233,120 2,256,047,157,280 2,168,112,078,810
1. Tiền 1,606,047,076,520 2,137,415,242,680 2,186,313,331,440 2,109,112,071,420
2. Các khoản tương đương tiền 150,425,917,920 98,389,990,440 69,733,825,840 59,000,007,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 888,439,722,310 910,401,392,160 1,278,224,697,680 1,235,521,512,510
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 888,439,722,310 910,401,392,160 1,278,224,697,680 1,235,521,512,510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,512,464,274,230 2,514,372,226,560 2,340,408,066,080 3,228,823,373,190
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,032,122,888,420 1,825,736,337,360 1,814,177,495,760 2,475,381,624,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,259,587,130 328,056,192,360 245,356,995,520 407,146,559,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 469,501,104,390 527,084,519,040 446,943,991,760 417,548,030,490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,419,305,710 -166,504,822,200 -166,070,416,960 -71,252,841,270
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 906,782,065,970 920,343,246,120 999,895,512,000 1,017,023,462,430
1. Hàng tồn kho 1,042,549,086,680 1,057,963,162,320 1,137,481,889,600 1,157,208,654,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -135,767,020,710 -137,619,916,200 -137,586,377,600 -140,185,191,720
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,774,842,900 94,569,141,240 79,351,450,080 144,460,491,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,394,228,070 65,412,933,480 37,784,939,360 70,018,582,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,770,030,240 27,541,422,000 39,994,929,520 72,151,663,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,610,584,590 1,614,785,760 1,571,581,200 2,290,245,180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,735,233,521,220 14,823,870,399,000 14,696,167,131,520 14,721,485,676,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,338,078,350 105,581,296,080 103,902,960,560 107,762,111,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 83,338,078,350 105,581,296,080 103,902,960,560 107,762,111,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,179,922,118,350 13,287,615,306,840 13,115,351,853,520 13,145,504,142,300
1. Tài sản cố định hữu hình 13,014,676,663,800 13,121,731,791,720 12,950,566,321,280 12,980,874,808,560
- Nguyên giá 24,876,014,777,220 25,463,393,960,040 25,490,804,674,720 25,927,576,945,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,861,338,113,420 -12,341,662,168,320 -12,540,238,353,440 -12,946,702,136,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 165,245,454,550 165,883,515,120 164,785,532,240 164,629,333,740
- Nguyên giá 318,755,991,120 326,152,449,000 327,647,289,200 333,418,625,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,510,536,570 -160,268,933,880 -162,861,756,960 -168,789,291,480
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,453,571,630 15,818,064,840 6,879,993,120 18,505,060,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,453,571,630 15,818,064,840 6,879,993,120 18,505,060,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn 644,869,815,470 627,001,667,280 666,088,655,120 668,538,075,090
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 644,869,815,470 627,001,667,280 666,088,655,120 668,538,075,090
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 816,649,937,420 787,854,063,960 803,943,669,200 781,176,286,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 626,448,018,270 593,006,553,360 590,797,695,040 557,456,036,190
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 190,201,919,150 194,847,510,600 213,145,974,160 223,720,250,460
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,865,167,421,070 21,499,361,638,200 21,650,094,014,640 22,515,426,595,530
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,585,031,767,640 6,689,488,437,000 6,755,846,368,320 7,208,642,243,820
I. Nợ ngắn hạn 2,971,162,342,510 3,014,320,804,920 3,176,164,160,400 3,597,425,879,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 537,741,863,050 450,804,006,000 567,061,292,560 601,398,788,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 147,231,997,980 289,209,436,920 263,391,759,680 352,074,323,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,233,595,200 77,211,159,120 51,664,242,000 88,148,873,490
4. Phải trả người lao động 71,932,702,940 79,193,774,880 123,290,418,720 77,930,797,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 708,197,517,430 729,506,481,480 753,979,162,160 1,001,741,212,440
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 361,533,294,810 368,661,537,000 392,465,472,000 363,482,052,480
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 706,837,326,200 665,588,288,520 553,352,813,440 689,614,384,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 287,753,987,660 267,557,757,120 338,178,629,040 323,977,896,960
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81,700,057,240 86,588,363,880 132,780,370,800 99,057,549,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,613,869,425,130 3,675,167,632,080 3,579,682,207,920 3,611,216,364,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 24,262,742,160 28,432,773,040 29,082,192,690
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 473,286,033,190 473,526,975,600 473,516,055,040 473,663,323,020
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,847,628,100,250 2,863,960,560,000 2,787,681,809,360 2,802,835,823,940
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 205,931,636,580 226,668,013,560 211,441,880,720 231,936,350,490
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 87,023,655,110 86,749,340,760 78,609,689,760 73,698,674,160
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,280,135,653,430 14,809,873,201,200 14,894,247,646,320 15,306,784,351,710
I. Vốn chủ sở hữu 14,280,135,653,430 14,809,873,201,200 14,894,247,646,320 15,306,784,351,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,852,283,120,637 2,245,852,099,455 2,206,851,805,321 2,465,412,029,224
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,590,864,913,514 3,591,059,223,514 3,782,540,832,682 3,783,962,224,114
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 629,956,355,987 766,384,637,512 691,318,609,789 844,102,096,003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 435,921,739,099 435,921,739,099 435,921,739,099 693,559,803,718
- LNST chưa phân phối kỳ này 194,034,616,888 330,462,898,413 255,396,870,690 150,542,292,285
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 230,933,388,479 230,479,365,906 237,438,523,715 237,210,127,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,865,167,421,070 21,499,361,638,200 21,650,094,014,640 22,515,426,595,530
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.