MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVD

 Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)

PV Drilling - PVD
Ngày 26/11/2001, Bộ trưởng, chủ nhiệm văn phòng Chính phủ ban hành quyết định số 647/QĐVPCP về việc thành lập Công ty Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí, đơn vị thành viên của Tổng Công ty dầu khí Việt Nam.Công ty bắt đầu niêm yết với mã PVD ngày 05/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty kiểm toán Việt Nam (Vaco).
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
29.3
  -0.05 (-0.17%)
Khối lượng
7,167,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.35
  • Giá trần
    31.4
  • Giá sàn
    27.3
  • Giá mở cửa
    29.1
  • Giá cao nhất
    30.3
  • Giá thấp nhất
    28.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    705,529
  • GT Mua
    24.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.27 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 68,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/07/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/02/2012: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.03
  •        P/E :
    28.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.37
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,444,960
  • KLCP đang niêm yết:
    556,296,006
  • KLCP đang lưu hành:
    555,880,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16,287.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,226,637,702 1,412,985,092 1,381,108,857 1,747,438,167
Giá vốn hàng bán 988,522,388 1,054,470,880 1,085,255,705 1,349,120,151
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 238,115,315 358,514,212 295,853,152 398,318,016
Lợi nhuận tài chính -50,918,909 -74,574,355 -90,569,579 -42,234,265
Lợi nhuận khác -15,412,316 54,002,691 61,891,627 -10,260,494
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,888,827 212,828,801 152,527,222 220,168,724
Lợi nhuận sau thuế 52,250,908 154,991,590 132,890,997 194,041,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 65,837,548 161,347,083 150,569,597 195,124,205
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,755,848,515 6,129,933,900 6,675,491,239 6,953,926,883
Tổng tài sản 20,510,846,082 20,865,167,421 21,499,361,638 21,650,094,015
Nợ ngắn hạn 2,729,411,322 2,971,162,343 3,014,320,805 3,176,164,160
Tổng nợ 6,408,969,659 6,585,031,768 6,689,488,437 6,755,846,368
Vốn chủ sở hữu 14,101,876,423 14,280,135,653 14,809,873,201 14,894,247,646
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.