Doanh thu bán hàng và CCDV
|
426,485,967
|
471,500,206
|
508,730,053
|
492,916,477
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
79,223,796
|
57,707,019
|
64,140,954
|
77,992,546
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,413,848
|
-3,908,985
|
3,007,510
|
12,303,525
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,802,421
|
1,769,312
|
3,504,509
|
6,949,199
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
657,717,403
|
750,349,773
|
897,880,605
|
834,520,929
|
|