Thông tin giao dịch
PGC
Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
TCT Gas Petrolimex – CTCP được Sở Kế Hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp phép đổi tên trong giấychứng nhận đăng ký kinh doanh theo mô hình Tổng công ty từ 05.02.2013 có VĐL 502 tỷ đồng, là một trong các Tổng công ty mà Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) giữ cổ phần chi phối trên cơ sở thực hiện Quyết định 828/QĐ-TTg ngày 31/5/2011 của TTCP, văn bản số 11490/BCT-TCCB ngày 27/11/2012 của Bộ Công Thương phê duyệt đề án cơ cấu lại Petrolimex và Nghị Quyết số 628/PLX-QĐ-HĐQT ngày 20.12.2012 của Petrolimex phê duyệt đề án cơ cấu lại để hình thành TCT Gas Petrolimex.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
14.40
0.05 (0.35%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.35
-
Giá trần
15.35
-
Giá sàn
13.35
-
Giá mở cửa
14.45
-
Giá cao nhất
14.45
-
Giá thấp nhất
14.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
68.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
802,248,741
|
1,029,785,732
|
1,023,703,867
|
1,031,641,499
|
|
Giá vốn hàng bán
|
630,400,561
|
809,257,613
|
836,226,860
|
837,332,468
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
153,432,007
|
201,318,363
|
167,231,832
|
176,498,545
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,334,447
|
8,574,741
|
8,049,627
|
8,307,761
|
|
Lợi nhuận khác
|
-579,009
|
618,646
|
48,531
|
396,424
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,969,422
|
31,478,249
|
36,414,534
|
44,052,802
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
19,333,065
|
22,359,197
|
28,993,618
|
34,743,429
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,293,185
|
21,369,583
|
27,141,696
|
33,539,555
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,837,109,747
|
1,894,994,663
|
1,870,013,094
|
1,738,372,298
|
|
Tổng tài sản
|
2,406,836,637
|
2,535,376,492
|
2,792,483,226
|
2,868,472,659
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,465,136,298
|
1,600,743,713
|
1,839,420,857
|
1,976,122,932
|
|
Tổng nợ
|
1,560,230,869
|
1,666,411,527
|
1,900,409,559
|
2,036,669,504
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
846,605,768
|
868,964,966
|
892,073,667
|
831,803,155
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.