Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,268,428,310
|
4,465,986,967
|
5,316,244,691
|
5,683,527,978
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
204,965,641
|
273,228,001
|
567,335,558
|
511,947,268
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,773,419
|
30,336,939
|
187,813,612
|
272,579,831
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,659,491
|
22,449,601
|
150,109,998
|
219,634,434
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,278,789,437
|
9,428,500,663
|
10,097,660,725
|
10,109,821,252
|
|