Thông tin giao dịch
NAV
Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
CTCP Nam Việt (NAVIFICO) tiền thân là Công ty Nam Việt thành lập năm 1963 là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam sản xuất tấm lợp xi măng sợi và thương hiệu NAVIFICO đã rất quen thuộc với thị trường vật liệu xây dựng tại các tỉnh phía Nam, từ Ninh Thuận đến Cà Mau.Năm 1975, NAVIFICO chuyển thành doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND Thành phố Hồ Chí Minh.Năm 2001, trở thành CTCP Nam Việt, trong đó Nhà nước nắm giữ 20% cổ phần.
Cập nhật:
15:15 T3, 19/11/2024
18.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.5
-
Giá trần
19.75
-
Giá sàn
17.25
-
Giá mở cửa
18.5
-
Giá cao nhất
18.5
-
Giá thấp nhất
18.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,627,420
|
8,856,288
|
28,582,170
|
34,319,960
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,461,427
|
5,273,755
|
23,977,972
|
29,489,734
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,165,993
|
3,582,533
|
4,604,198
|
4,830,226
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,036,530
|
1,114,834
|
7,506,008
|
499,568
|
|
Lợi nhuận khác
|
9,606
|
910
|
-477
|
165,857
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,697,372
|
2,412,397
|
9,739,466
|
3,067,388
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,537,669
|
1,929,917
|
9,171,345
|
2,453,911
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,537,669
|
1,929,917
|
9,171,345
|
2,453,911
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
97,860,762
|
96,900,724
|
88,944,214
|
93,557,073
|
|
Tổng tài sản
|
120,672,092
|
119,163,113
|
110,873,645
|
116,609,910
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,930,418
|
5,859,482
|
4,528,017
|
7,979,201
|
|
Tổng nợ
|
5,373,988
|
7,674,072
|
6,844,207
|
10,295,391
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
115,298,104
|
111,489,041
|
104,029,438
|
106,314,519
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.