MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MSN

 Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)

CTCP Tập đoàn Masan - Masan Group
Tháng 11/ 2004 Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.200.000.000 đồng. Tháng 7/2009 MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San; MSC tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San;Tháng 8/2009 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San (Masan Group)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
66.5
  -0.3 (-0.45%)
Khối lượng
4,767,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66.8
  • Giá trần
    71.4
  • Giá sàn
    62.2
  • Giá mở cửa
    66
  • Giá cao nhất
    67.9
  • Giá thấp nhất
    65.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    31,448
  • GT Mua
    67.53 (Tỷ)
  • GT Bán
    65.31 (Tỷ)
  • Room còn lại
    21.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 476,399,820
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 08/06/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/06/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/08/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/12/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/06/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/07/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/10/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/05/2013: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    225.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.70
  •        P/B:
    2.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,369,690
  • KLCP đang niêm yết:
    1,430,843,406
  • KLCP đang lưu hành:
    1,430,843,406
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95,151.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,868,319,000 89,791,619,000 76,380,750,000 78,516,999,000
Giá vốn hàng bán 59,329,111,000 66,493,966,000 55,154,201,000 56,130,507,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,888,697,000 22,134,801,000 21,035,024,000 22,121,112,000
Lợi nhuận tài chính -3,126,008,000 1,093,047,000 -3,786,079,000 -5,724,308,000
Lợi nhuận khác 1,129,065,000 215,602,000 -75,592,000 212,545,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,324,839,000 11,488,784,000 5,147,150,000 2,562,974,000
Lợi nhuận sau thuế 1,395,013,000 10,101,381,000 4,754,384,000 1,869,927,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,233,982,000 8,562,882,000 3,566,996,000 418,695,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 29,760,685,000 43,630,176,000 47,674,624,000 43,763,477,000
Tổng tài sản 115,736,562,000 126,093,471,000 141,342,815,000 147,383,472,000
Nợ ngắn hạn 38,874,663,000 34,547,836,000 65,320,877,000 50,422,500,000
Tổng nợ 90,706,283,000 83,756,819,000 104,706,076,000 109,146,231,000
Vốn chủ sở hữu 25,030,279,000 42,336,652,000 36,636,739,000 38,237,241,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.