MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KMR

 Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)

Công ty Cổ phần Mirae - KMR
Công ty Cổ phần Mirae tiền thân là Công ty TNHH Mirae Fiber VN, chính thức thành lập ngày 15/11/2001. Công ty TNHH Mirae Fiber VN có chủ đầu tư là Công ty TNHH Mirae Fiber Technology Co., Ltd. 06/07/2007 Chuyển đổi thành Công ty cổ phần Mirae. 23/06/2008 Niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp. HCM
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
3.22
  -0.02 (-0.62%)
Khối lượng
1,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.24
  • Giá trần
    3.46
  • Giá sàn
    3.02
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    3.24
  • Giá thấp nhất
    3.19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,287,066
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    74.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.28
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,230
  • KLCP đang niêm yết:
    56,881,443
  • KLCP đang lưu hành:
    56,877,807
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    183.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,457,451 97,948,974 127,914,476 88,157,945
Giá vốn hàng bán 83,238,605 87,005,348 111,860,098 74,448,290
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,218,846 10,943,626 16,054,378 13,709,656
Lợi nhuận tài chính -3,173,572 -2,459,740 -751,565 -2,928,918
Lợi nhuận khác -1,300,621 -366,790 -317,710 -546,120
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,627,326 518,949 4,554,180 102,037
Lợi nhuận sau thuế 985,885 518,949 3,374,329 31,562
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 985,885 518,949 3,374,329 31,562
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 659,937,435 646,940,278 655,352,593 650,345,800
Tổng tài sản 876,288,253 854,884,848 876,470,900 864,451,147
Nợ ngắn hạn 232,899,607 208,001,532 227,641,690 216,792,279
Tổng nợ 238,633,107 213,323,032 232,551,190 220,880,279
Vốn chủ sở hữu 637,655,146 641,561,816 643,919,711 643,570,868
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.