Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,182,709
|
97,457,451
|
97,948,974
|
127,914,476
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,428,372
|
14,218,846
|
10,943,626
|
16,054,378
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
685,386
|
1,627,326
|
518,949
|
4,554,180
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
685,386
|
985,885
|
518,949
|
3,374,329
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
649,923,125
|
659,937,435
|
646,940,278
|
655,352,593
|
|