MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KBC

 Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP - KBC
Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) được thành lập ngày 27 tháng 3 năm 2002, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 4 năm 2003 với chức năng ban đầu là đầu tư, xây dựng và kinh doanh Cơ sở hạ tầng Khu đô thị - Thương mại – Khu công nghiệp – Dịch vụ đa năng. Ngày 18-12-2007 đánh dấu bước ngoặt lịch sử của Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc, 88.000.000 cổ phiếu của Công ty CP Phát triển đô thị Kinh Bắc niêm yết tại TT giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã cổ phiếu: KBC
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
31
  0 (0%)
Khối lượng
7,293,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31
  • Giá trần
    33.15
  • Giá sàn
    28.85
  • Giá mở cửa
    30.95
  • Giá cao nhất
    31.1
  • Giá thấp nhất
    29.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -601,966
  • GT Mua
    0.7 (Tỷ)
  • GT Bán
    18.96 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/12/2007
Với Khối lượng (cp):88,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):162.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 199,124,330
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/04/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.54
  •        P/E :
    20.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.54
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,657,110
  • KLCP đang niêm yết:
    767,604,759
  • KLCP đang lưu hành:
    767,604,759
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23,795.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 116,017,655 2,223,060,783 2,051,205,245 247,180,070
Giá vốn hàng bán -38,897,520 671,869,856 558,668,960 136,308,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -292,294,826 1,551,190,927 1,492,536,285 110,871,714
Lợi nhuận tài chính -47,797,970 23,283,459 -14,099,547 18,792,219
Lợi nhuận khác -567,220 -836,877 -3,482,148 -4,802,285
Tổng lợi nhuận trước thuế -532,451,815 1,313,753,165 1,027,256,891 47,152,226
Lợi nhuận sau thuế -539,690,072 1,056,358,806 746,803,223 18,548,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -482,392,501 940,737,263 711,149,106 13,818,391
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,836,798,448 27,625,748,934 26,107,798,208 25,975,784,740
Tổng tài sản 34,932,272,344 35,093,053,894 33,616,474,540 33,747,154,814
Nợ ngắn hạn 10,638,060,267 10,218,060,541 7,331,801,475 7,172,565,893
Tổng nợ 17,067,458,273 16,191,175,795 13,837,443,219 13,684,302,512
Vốn chủ sở hữu 17,864,814,070 18,901,878,099 19,779,031,321 20,062,852,302
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.