Doanh thu bán hàng và CCDV
|
247,180,070
|
1,093,927,323
|
152,333,632
|
891,725,408
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
110,871,714
|
487,590,981
|
73,906,210
|
464,645,457
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,152,226
|
260,209,513
|
-36,423,292
|
381,676,104
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,818,391
|
74,799,159
|
-85,698,000
|
237,012,688
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,975,784,740
|
25,291,313,705
|
30,806,515,153
|
32,230,757,191
|
|