Thông tin giao dịch
KBC
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) được thành lập ngày 27 tháng 3 năm 2002, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 4 năm 2003 với chức năng ban đầu là đầu tư, xây dựng và kinh doanh Cơ sở hạ tầng Khu đô thị - Thương mại – Khu công nghiệp – Dịch vụ đa năng. Ngày 18-12-2007 đánh dấu bước ngoặt lịch sử của Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc, 88.000.000 cổ phiếu của Công ty CP Phát triển đô thị Kinh Bắc niêm yết tại TT giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã cổ phiếu: KBC
Cập nhật:
15:15 T2, 09/09/2024
26.30
-0.2 (-0.75%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.5
-
Giá trần
28.35
-
Giá sàn
24.65
-
Giá mở cửa
26.4
-
Giá cao nhất
26.5
-
Giá thấp nhất
26
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
380,190
-
GT Mua
29.69 (Tỷ)
-
GT Bán
19.73 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/12/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 88,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 162.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
199,124,330
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
247,180,070
|
1,093,927,323
|
152,333,632
|
891,725,408
|
|
Giá vốn hàng bán
|
136,308,356
|
606,336,342
|
78,427,422
|
427,079,951
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
110,871,714
|
487,590,981
|
73,906,210
|
464,645,457
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
18,792,219
|
-1,659,125
|
13,679,209
|
53,921,071
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,802,285
|
15,672,784
|
-2,941,327
|
33,707,700
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,152,226
|
260,209,513
|
-36,423,292
|
381,676,104
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,548,134
|
149,892,199
|
-76,733,870
|
267,942,614
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,818,391
|
74,799,159
|
-85,698,000
|
237,012,688
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,975,784,740
|
25,291,313,705
|
30,806,515,153
|
32,230,757,191
|
|
Tổng tài sản
|
33,747,154,814
|
33,420,458,557
|
39,337,399,823
|
40,903,918,932
|
|
Nợ ngắn hạn
|
7,172,565,893
|
6,579,364,942
|
6,606,427,472
|
6,773,943,234
|
|
Tổng nợ
|
13,684,302,512
|
13,226,262,190
|
19,193,260,989
|
20,491,837,484
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
20,062,852,302
|
20,194,196,367
|
20,144,138,834
|
20,412,081,449
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.