MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITA

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE)

CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo - ITACO
CTCP Khu công nghiệp Tân Tạo (ITACO), tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Kinh doanh Cơ sở hạ tầng KCN tập trung Tân Tạo. Công ty là chủ đầu tư KCN Tân Tạo với tổng diện tích theo quy hoạch là 443,25 ha. Công ty bắt đầu niêm yết với mã ITA ngày 15/11/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI).
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
5.76
  0.01 (0.17%)
Khối lượng
2,950,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.75
  • Giá trần
    6.15
  • Giá sàn
    5.35
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    5.81
  • Giá thấp nhất
    5.72
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/02/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/01/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 12/06/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/04/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.23
  •        P/E :
    -25.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.85
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,323,800
  • KLCP đang niêm yết:
    938,463,607
  • KLCP đang lưu hành:
    938,321,575
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,404.73
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 108,925,065 66,080,739 81,335,364 186,131,679
Giá vốn hàng bán -1,610,117,013 32,955,922 40,589,024 72,869,650
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -423,207,922 28,559,106 40,746,340 108,200,781
Lợi nhuận tài chính 3,894,623 -928,570 1,149,596 1,697,551
Lợi nhuận khác 3,559,377 2,180,656 2,666,973 3,710,075
Tổng lợi nhuận trước thuế -413,517,073 18,788,316 29,176,512 96,597,208
Lợi nhuận sau thuế -329,828,744 15,138,636 23,877,883 78,241,597
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -330,307,190 14,764,558 23,508,885 77,001,423
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,644,763,348 5,250,860,552 5,170,447,765 5,178,569,727
Tổng tài sản 12,645,201,963 12,312,636,834 12,209,146,356 12,188,302,814
Nợ ngắn hạn 1,687,463,150 2,048,138,316 1,923,646,667 1,827,914,139
Tổng nợ 1,784,129,437 2,201,520,096 2,074,151,734 1,977,453,466
Vốn chủ sở hữu 10,861,072,526 10,111,116,739 10,134,994,622 10,210,849,348
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.