Doanh thu bán hàng và CCDV
|
81,335,364
|
186,131,679
|
243,587,897
|
77,205,406
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,746,340
|
108,200,781
|
142,065,611
|
36,401,449
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,176,512
|
96,597,208
|
116,580,200
|
21,855,851
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,508,885
|
77,001,423
|
89,067,339
|
19,775,252
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,170,447,765
|
5,178,569,727
|
4,919,675,504
|
5,604,948,200
|
|