Doanh thu bán hàng và CCDV
|
121,682,752
|
69,850,167
|
38,055,545
|
320,971,669
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,967,911
|
13,556,130
|
4,150,069
|
52,535,483
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,537,537
|
1,941,221
|
2,714,387
|
13,352,426
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,201,477
|
1,584,005
|
2,171,510
|
10,602,923
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,607,465,337
|
3,584,825,156
|
3,690,237,337
|
5,712,099,217
|
|