Thông tin giao dịch
HPX
Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
- Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát – HẢI PHÁT INVEST, tiền thân là Công ty cổ phần Xây dựng – Du lịch Hải Phát, được thành lập năm 2003. Công ty được thành lập trên cơ sở kết nối kinh doanh và thế mạnh vượt trội của từng cổ đông sáng lập. Hải Phát INVEST đã đặt dấu ấn tại hàng loạt các dự án thuộc khu vực Hà Nội và tiếp tục mở rộng thị trường trải dài từ Bắc đến Nam, tập trung vào các khu vực kinh tế trọng điểm như: Bắc Ninh, Thanh Hóa, Đà Nẵng, Nha Trang, Bình Thuận, v.v. Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững, HẢI PHÁT INVEST đã tập trung đầu tư vào phân khúc bất động sản trung, cao cấp với đích đến là Nhà phát triển bất động sản uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/09/2024
5.15
0.02 (0.39%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.13
-
Giá trần
5.48
-
Giá sàn
4.78
-
Giá mở cửa
5.19
-
Giá cao nhất
5.19
-
Giá thấp nhất
5.11
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
37,500
-
GT Mua
0.22 (Tỷ)
-
GT Bán
0.03 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
150,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
301,140,947
|
502,583,586
|
323,756,739
|
331,423,562
|
|
Giá vốn hàng bán
|
237,098,040
|
460,351,667
|
254,971,712
|
236,442,048
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
64,042,907
|
42,231,919
|
68,785,027
|
94,981,514
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-40,539,255
|
187,497,059
|
-29,398,125
|
-15,235,243
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,638,872
|
-4,227,199
|
2,722,086
|
7,704,151
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,845,243
|
98,579,262
|
21,842,425
|
45,890,677
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,332,995
|
72,800,028
|
15,774,525
|
31,407,307
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,717,047
|
70,812,505
|
16,849,429
|
29,021,973
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,279,751,817
|
6,452,520,907
|
6,700,301,959
|
6,455,060,037
|
|
Tổng tài sản
|
8,571,025,327
|
8,298,263,174
|
8,711,608,790
|
8,460,507,039
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,327,119,842
|
3,883,384,063
|
4,286,287,737
|
3,964,677,607
|
|
Tổng nợ
|
5,052,811,213
|
4,710,129,064
|
5,108,251,292
|
4,837,754,822
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,518,214,115
|
3,588,134,110
|
3,603,357,497
|
3,622,752,218
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.