MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPX

 Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)

CTCP Đầu tư Hải Phát - Hải Phát Invest - HPX
- Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát – HẢI PHÁT INVEST, tiền thân là Công ty cổ phần Xây dựng – Du lịch Hải Phát, được thành lập năm 2003. Công ty được thành lập trên cơ sở kết nối kinh doanh và thế mạnh vượt trội của từng cổ đông sáng lập. Hải Phát INVEST đã đặt dấu ấn tại hàng loạt các dự án thuộc khu vực Hà Nội và tiếp tục mở rộng thị trường trải dài từ Bắc đến Nam, tập trung vào các khu vực kinh tế trọng điểm như: Bắc Ninh, Thanh Hóa, Đà Nẵng, Nha Trang, Bình Thuận, v.v. Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững, HẢI PHÁT INVEST đã tập trung đầu tư vào phân khúc bất động sản trung, cao cấp với đích đến là Nhà phát triển bất động sản uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 09/10/2023
5.46
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    5.46
  • Giá trần
    5.84
  • Giá sàn
    5.08
  • Giá mở cửa
    5.46
  • Giá cao nhất
    5.46
  • Giá thấp nhất
    5.46
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/12/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15.94%
- 01/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,769,490
  • KLCP đang niêm yết:
    304,168,581
  • KLCP đang lưu hành:
    304,168,581
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,660.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 326,817,019 149,245,151 746,607,027 301,140,947
Giá vốn hàng bán 361,195,754 132,861,682 581,211,055 237,098,040
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -34,378,734 16,383,470 165,395,972 64,042,907
Lợi nhuận tài chính 93,961,893 -26,949,113 -34,493,195 -40,539,255
Lợi nhuận khác 9,570,108 3,588,818 3,019,648 3,638,872
Tổng lợi nhuận trước thuế 41,817,244 -23,852,096 101,710,278 11,845,243
Lợi nhuận sau thuế 19,233,332 -26,187,645 83,349,662 4,332,995
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,231,491 -27,703,635 80,625,702 3,717,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,140,925,096 6,247,799,108 5,848,251,117 6,279,751,817
Tổng tài sản 9,293,187,967 9,320,296,459 8,842,655,267 8,571,025,327
Nợ ngắn hạn 3,431,174,513 3,668,320,495 3,397,933,886 3,327,119,842
Tổng nợ 5,640,134,429 5,889,214,687 5,328,625,648 5,052,811,213
Vốn chủ sở hữu 3,653,053,538 3,431,081,772 3,514,029,619 3,518,214,115
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.