MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHV

 Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)

CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả - DII
Công ty cổ phần Quản lý và khai thác hầm đường bộ Hải Vân tiền thân là "Xưởng Thống Nhất" trực thuộc Ban Xây Dựng 67. Đến ngày 02/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 24/11/2015, cổ phiếu của công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCOM với mã HHV. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, khai thác, bảo trì hầm đường bộ Hải Vân và các tuyến quốc lộ được bàn giao; kinh doanh vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
15.55
  -0.1 (-0.64%)
Khối lượng
4,461,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.65
  • Giá trần
    16.7
  • Giá sàn
    14.6
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    15.7
  • Giá thấp nhất
    15.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -7,600
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.16 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 267,384,090
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 19/10/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.28%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 18/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 21/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    16.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.22
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,010,670
  • KLCP đang niêm yết:
    329,350,351
  • KLCP đang lưu hành:
    329,350,351
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,121.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 616,486,159 539,396,380 612,279,471 673,619,892
Giá vốn hàng bán 356,359,874 280,595,605 324,985,698 374,842,860
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 260,126,285 258,800,774 287,293,773 298,777,031
Lợi nhuận tài chính -166,875,858 -159,830,239 -162,629,758 -162,340,669
Lợi nhuận khác -124,542 -553,536 -1,408,129 -289,673
Tổng lợi nhuận trước thuế 82,482,879 95,457,148 126,165,534 135,178,124
Lợi nhuận sau thuế 75,202,128 82,930,419 109,253,823 117,097,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,128,240 72,900,865 94,650,154 100,921,431
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,184,444,093 1,221,995,418 1,204,743,987 1,237,182,548
Tổng tài sản 35,643,121,204 36,040,739,256 36,079,072,213 36,520,449,738
Nợ ngắn hạn 2,669,783,224 4,066,142,817 3,925,832,434 2,420,060,407
Tổng nợ 27,249,998,916 27,582,901,774 27,516,950,609 27,841,907,842
Vốn chủ sở hữu 8,393,122,289 8,457,837,481 8,562,121,604 8,678,541,895
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.