MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHP

 Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)

CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng - HHP
Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (mã số doanh nghiệp 0201282851) có trụ sở chính đặt tại Số 194 đường Kiều Hạ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam được thành lập bởi 05 cổ đông sáng lập vào ngày 05 tháng 11 năm 2012, với số vốn góp ban đầu là 18 tỷ đồng để thực hiện dự án Tái cấu trúc nhà máy sản xuất giấy Đức Dương.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
10.55
  0.25 (2.43%)
Khối lượng
232,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9.58
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.7
  • Giá thấp nhất
    10.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/08/2018
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/02/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 22/11/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 20/08/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    16.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.23
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    253,120
  • KLCP đang niêm yết:
    62,023,810
  • KLCP đang lưu hành:
    62,023,810
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    654.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 233,877,609 238,142,028 227,576,863 286,858,223
Giá vốn hàng bán 211,283,105 218,969,655 207,021,205 268,485,744
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,594,504 19,172,372 20,555,657 18,372,480
Lợi nhuận tài chính -6,466,364 -4,933,397 -6,546,576 -14,362,200
Lợi nhuận khác -11,937 -235,552 -82,831 1,765,563
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,852,874 12,500,691 13,037,151 3,790,797
Lợi nhuận sau thuế 11,029,095 9,662,987 10,599,948 3,250,279
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,021,411 9,253,754 9,775,607 2,228,640
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 525,430,453 623,138,045 598,194,129 622,814,163
Tổng tài sản 985,139,210 1,371,381,098 1,772,417,652 1,915,615,181
Nợ ngắn hạn 390,021,765 365,888,690 758,818,162 838,138,960
Tổng nợ 546,158,294 622,460,872 1,020,581,969 1,156,486,582
Vốn chủ sở hữu 438,980,916 748,920,226 751,835,684 759,128,599
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.