Thông tin giao dịch
GEG
Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Điện Gia Lai là Công ty Thủy điện Gia Lai - Kon Tum trực thuộc UBND tỉnh Gia Lai - Kon Tum. Với 33 năm hình thành và phát triển, hiện tại GEC sở hữu 12 Nhà máy Thủy điện vừa và nhỏ, 05 Nhà máy Điện Mặt trời và 34 hệ thống Điện Áp mái, 03 Nhà máy Điện Gió với tổng công suất 545 MWp. Với mục tiêu tổng công suất đạt 1.700+ MWp vào năm 2025, GEC hướng đến mở rộng thêm các loại hình mới là Điện Rác, Điện Sinh khối.
Cập nhật:
10:11 T4, 11/12/2024
11.05
0.1 (0.91%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.95
-
Giá trần
11.7
-
Giá sàn
10.2
-
Giá mở cửa
10.95
-
Giá cao nhất
11.1
-
Giá thấp nhất
10.95
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
1,000
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
203,891,677
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
568,774,008
|
739,214,917
|
487,632,742
|
543,139,233
|
|
Giá vốn hàng bán
|
316,171,065
|
321,118,872
|
275,644,401
|
305,803,619
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
252,602,943
|
418,096,045
|
211,988,341
|
237,335,614
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-162,811,191
|
-236,161,724
|
-159,800,087
|
-220,404,812
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,811,139
|
-752,464
|
-138,326
|
971,506
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
54,650,715
|
136,642,953
|
21,301,970
|
-19,909,347
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
31,959,313
|
126,276,539
|
1,226,904
|
-47,802,799
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,568,742
|
89,662,203
|
21,460,036
|
-27,338,001
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,458,483,967
|
1,690,854,387
|
1,806,189,691
|
2,059,775,715
|
|
Tổng tài sản
|
16,132,370,907
|
16,152,857,700
|
16,063,704,745
|
16,025,449,228
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,679,163,688
|
1,692,725,940
|
1,563,146,349
|
1,278,205,548
|
|
Tổng nợ
|
10,365,048,515
|
10,259,620,128
|
10,193,402,306
|
10,203,205,241
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,767,322,392
|
5,893,237,571
|
5,870,302,439
|
5,822,243,987
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.