MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTL

 Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc - DTL>
gày 11/07/2001, Công ty TNHH Thép Đại Thiên Lộc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng, đội ngũ nhân viên 30 người. Năm 2003, lắp đặt và đưa vào hoạt động dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng liên tục có công suất 60.000 tấn/năm. Ngày 12/04/2007, chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
Cập nhật:
11:28 Thứ 5, 28/09/2023
21.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    21.5
  • Giá trần
    23
  • Giá sàn
    20
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    21.5
  • Giá thấp nhất
    21.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:15, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4,096.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4,096.86
  •        P/E :
    -5.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.50
  • (**) Hệ số beta:
    0.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    340
  • KLCP đang niêm yết:
    61,435,604
  • KLCP đang lưu hành:
    60,630,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,303.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 210,768,388 762,599,878 543,728,122 461,514,538
Giá vốn hàng bán 219,698,310 812,870,009 537,193,912 478,378,710
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -9,617,640 -50,495,212 6,528,341 -17,082,302
Lợi nhuận tài chính -12,872,449 -31,331,603 -22,451,012 -27,605,254
Lợi nhuận khác -19,624,899 -15,621,002 -15,693,335 -3,929,710
Tổng lợi nhuận trước thuế -48,816,263 -105,679,125 -39,072,600 -54,828,908
Lợi nhuận sau thuế -48,816,263 -105,679,125 -39,072,600 -54,828,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -48,816,263 -105,679,125 -39,072,600 -54,828,908
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,867,698,186 1,765,840,650 1,635,790,690 1,533,154,461
Tổng tài sản 2,481,534,344 2,354,750,006 2,199,900,600 2,092,018,977
Nợ ngắn hạn 1,402,327,599 1,416,607,677 1,283,898,574 1,237,675,237
Tổng nợ 1,436,165,202 1,416,624,780 1,327,331,705 1,273,508,369
Vốn chủ sở hữu 1,045,369,142 938,125,227 872,568,894 818,510,608
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.