Doanh thu bán hàng và CCDV
|
496,057,436
|
476,840,754
|
369,936,972
|
417,738,976
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-22,363,574
|
-2,413,079
|
-773,313
|
20,359,633
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,275,153
|
-36,088,189
|
-24,903,027
|
45,556,217
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,275,153
|
-36,088,189
|
-24,903,027
|
45,556,217
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,535,146,412
|
1,497,882,976
|
1,404,603,208
|
1,362,307,994
|
|