Thông tin giao dịch
DRC
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
Tiền thân là nhà máy đắp vỏ xe của quân đội Mỹ, đến nay Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng, tên gọi quốc tế là DRC, đã có quá trình phát triển liên tục hơn 35 năm. Nằm tại vị trí cách Sân bay quốc tế Đà nẵng 5 km, cách cảng Tiên Sa 10km, DRC có vị trí địa lý thuận lợi giao thương trong nước và quốc tế. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán DRC ngày 29/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
29.15
-0.4 (-1.35%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
29.55
-
Giá trần
31.6
-
Giá sàn
27.5
-
Giá mở cửa
29.6
-
Giá cao nhất
29.65
-
Giá thấp nhất
29
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-388,100
-
GT Mua
1.52 (Tỷ)
-
GT Bán
12.88 (Tỷ)
-
Room còn lại
37.85
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
95.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,247,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,180,950,128
|
1,126,065,556
|
1,003,035,872
|
1,414,015,672
|
|
Giá vốn hàng bán
|
934,259,195
|
895,721,333
|
811,475,888
|
1,089,815,750
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
189,216,779
|
201,644,551
|
161,841,945
|
274,354,491
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,092,495
|
5,139,928
|
2,599,681
|
5,081,584
|
|
Lợi nhuận khác
|
9,015
|
-120,218
|
-877,919
|
-353,265
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
93,390,717
|
121,692,534
|
58,099,725
|
97,448,709
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
75,667,841
|
95,771,332
|
49,240,843
|
77,443,477
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
75,667,841
|
95,771,332
|
49,240,843
|
77,443,477
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,190,009,345
|
2,291,303,400
|
2,245,324,463
|
2,496,321,957
|
|
Tổng tài sản
|
3,157,702,498
|
3,406,588,255
|
3,395,073,026
|
3,671,905,275
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,340,133,775
|
1,528,916,549
|
1,464,203,383
|
1,759,495,633
|
|
Tổng nợ
|
1,341,269,486
|
1,553,804,142
|
1,494,478,515
|
1,801,939,595
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,816,433,011
|
1,852,784,113
|
1,900,594,511
|
1,869,965,679
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.