Thông tin giao dịch
CLW
Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
Công ty Cổ phần cấp nước Chợ Lớn trước kia là Chi nhánh cấp nước Chợ Lớn trực thuộc Công ty cấp nước Thành phố Hồ Chí Minh (nay là Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn), được thành lập theo quyết định số 202/QĐ-TCNSTL ngày 31/07/1991 của Sở Giao thông Công chánh Thành phố Hồ Chí Minh.Ngày 16/01/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn được Sở Kế hoạch & Đầu tư TP.HCM cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103005924 ngày 16/01/2007. Từ ngày 01/02/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
45.85
0.05 (0.11%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
45.8
-
Giá trần
49
-
Giá sàn
42.6
-
Giá mở cửa
45.8
-
Giá cao nhất
45.85
-
Giá thấp nhất
45.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
301,140,523
|
326,710,050
|
321,764,783
|
321,764,783
|
|
Giá vốn hàng bán
|
271,679,590
|
270,759,502
|
274,168,391
|
274,168,391
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,340,342
|
55,824,285
|
47,433,979
|
47,433,979
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,259,657
|
-406,109
|
1,054,547
|
1,054,547
|
|
Lợi nhuận khác
|
-90,006
|
39,332
|
193,067
|
193,067
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,288,930
|
26,684,446
|
17,614,873
|
17,614,873
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,091,522
|
21,316,957
|
14,061,299
|
14,061,299
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,091,522
|
21,316,957
|
14,061,299
|
14,061,299
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
320,290,243
|
289,234,608
|
293,370,685
|
293,370,685
|
|
Tổng tài sản
|
574,280,152
|
551,996,669
|
571,068,839
|
571,068,839
|
|
Nợ ngắn hạn
|
257,343,719
|
218,387,080
|
248,632,262
|
248,632,262
|
|
Tổng nợ
|
342,214,608
|
302,029,447
|
326,837,989
|
326,837,989
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
232,065,544
|
249,967,223
|
244,230,850
|
244,230,850
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.