MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCG

 Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)

CTCP Tập đoàn Bamboo Capital - BCG
Được thành lập vào năm 2011, Bamboo Capital Group (BCG) hiện có hơn 10 công ty thành viên và công ty liên kết tại Việt Nam, kinh doanh trên các lĩnh vực như: Tư vấn, Quản lý quỹ, Dịch vụ Ngân hàng đầu tư, Bất động sản, Sản xuất, Xuất nhập khẩu, Giao thông vận tải, Khoáng sản, Dịch vụ và Du lịch.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
8.51
  0.11 (1.31%)
Khối lượng
4,932,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    8.98
  • Giá sàn
    7.82
  • Giá mở cửa
    8.45
  • Giá cao nhất
    8.51
  • Giá thấp nhất
    8.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    75,503
  • GT Mua
    0.76 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.13 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.11 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 12/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -65.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.66
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,788,640
  • KLCP đang niêm yết:
    503,305,437
  • KLCP đang lưu hành:
    533,467,622
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,539.81
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,242,306,732 726,503,748 1,152,087,301 1,040,644,442
Giá vốn hàng bán 1,089,423,359 494,833,890 698,567,952 729,949,603
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 131,639,978 206,434,070 415,789,964 287,981,025
Lợi nhuận tài chính -254,979,599 -61,862,107 -111,438,896 -105,410,767
Lợi nhuận khác 12,848,279 2,274,488 23,489,823 9,972,465
Tổng lợi nhuận trước thuế -318,323,552 35,410,968 187,952,374 35,768,019
Lợi nhuận sau thuế -338,861,211 8,799,860 160,736,770 9,144,768
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -202,162,475 13,009,797 114,616,678 5,693,020
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,901,192,938 19,536,250,446 22,414,755,010 20,193,255,244
Tổng tài sản 44,006,247,091 46,258,537,539 43,589,594,430 42,976,626,813
Nợ ngắn hạn 11,331,278,095 15,165,708,103 17,604,246,765 14,677,892,532
Tổng nợ 30,204,796,531 31,876,560,493 28,993,821,926 28,298,999,651
Vốn chủ sở hữu 13,801,450,560 14,381,977,047 14,595,772,504 14,677,627,162
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.