Thông tin giao dịch
AGR
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agriseco) là một trong những CTCK đầu tiên hoạt động trên TTCK Việt Nam. Agriseco chuyển đổi từ Công ty TNHH chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập ngày 20/12/2000 theo Quyết định số 269/QĐ/HĐQT của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).
Cập nhật:
13:48 Thứ 2, 11/12/2023
15.9
-0.15 (-0.93%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
16.05
-
Giá trần
17.15
-
Giá sàn
14.95
-
Giá mở cửa
16.15
-
Giá cao nhất
16.15
-
Giá thấp nhất
15.75
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
9,500
-
KL Bán
20000
-
GT Mua
0.15 (Tỷ)
-
GT Bán
0.32 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
120,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2022
|
Quý 1-2023
|
Quý 2-2023
|
Quý 3-2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
95,189,308
|
84,511,704
|
87,294,424
|
99,837,624
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
109,139
|
889,131
|
-1,413,650
|
-5,813,835
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,327
|
78,973
|
36,391
|
-80,139
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
55,330,218
|
54,981,311
|
56,128,392
|
33,531,463
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
44,307,494
|
43,977,263
|
45,822,838
|
26,797,415
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
44,307,494
|
43,977,263
|
45,822,838
|
26,797,415
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,659,104,972
|
2,664,516,004
|
2,853,173,918
|
3,020,823,113
|
|
Tổng tài sản
|
2,805,191,288
|
2,831,296,070
|
3,044,722,753
|
3,210,720,251
|
|
Nợ ngắn hạn
|
300,552,402
|
284,260,397
|
604,003,800
|
743,825,101
|
|
Tổng nợ
|
307,969,918
|
291,204,346
|
668,174,182
|
754,773,695
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,497,221,371
|
2,540,091,724
|
2,434,248,571
|
2,455,946,555
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.