Doanh thu bán hàng và CCDV
|
87,294,420
|
99,837,620
|
89,733,290
|
92,248,190
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
51,890,390
|
33,531,460
|
41,906,830
|
43,791,770
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
41,584,840
|
26,797,410
|
33,950,060
|
35,494,948
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
41,584,840
|
26,797,410
|
33,950,060
|
35,494,948
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,853,173,920
|
3,020,823,110
|
2,835,593,030
|
3,328,255,407
|
|