Doanh thu bán hàng và CCDV
|
95,189,308
|
84,511,704
|
87,294,424
|
99,837,624
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
55,330,218
|
54,981,311
|
56,128,392
|
33,531,463
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
44,307,494
|
43,977,263
|
45,822,838
|
26,797,415
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
44,307,494
|
43,977,263
|
45,822,838
|
26,797,415
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,659,104,972
|
2,664,516,004
|
2,853,173,918
|
3,020,823,113
|
|