MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAA

 Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)

CTCP Nhựa An Phát Xanh - An Phat Bioplastics - AAA
Công ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh tiền thân là Công ty TNHH Anh Hai Duy được thành lập tháng 9/2002. Tháng 7/2010, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã AAA. Sau khoảng 6 năm niêm yết tại HNX, tháng 11/2016, AAA chuyển sàn, chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM (HSX). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm bao bì màng mỏng; sản phẩm sinh học phân hủy hoàn toàn; sản phẩm nhựa; mua bán vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì nhựa các loại; sản xuất, mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế, chuyển giao công nghệ ngành nhựa; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác…
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
9.07
  0 (0%)
Khối lượng
1,388,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.07
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    8.44
  • Giá mở cửa
    9.15
  • Giá cao nhất
    9.15
  • Giá thấp nhất
    9.03
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    34,300
  • GT Mua
    0.47 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.16 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/07/2010
Với Khối lượng (cp):9,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):48.7
Ngày giao dịch cuối cùng:18/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 51,899,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2020: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/05/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2016: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    35.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.85
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,165,500
  • KLCP đang niêm yết:
    382,274,496
  • KLCP đang lưu hành:
    382,274,496
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,467.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,415,845,426 3,617,596,916 2,792,257,990 3,531,352,091
Giá vốn hàng bán 3,372,303,457 3,370,542,436 2,569,592,122 3,209,329,499
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,255,877 246,170,484 221,721,204 319,749,396
Lợi nhuận tài chính -8,471,784 -9,003,755 2,037,031 10,245,661
Lợi nhuận khác 1,400,327 2,946,336 1,650,983 3,598,694
Tổng lợi nhuận trước thuế -159,939,726 79,243,931 64,938,163 127,058,228
Lợi nhuận sau thuế -152,754,106 63,797,080 50,790,995 103,547,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -97,726,484 53,895,480 42,969,515 99,049,764
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,623,485,000 5,674,658,317 5,568,005,961 5,858,655,781
Tổng tài sản 10,781,316,432 10,901,971,260 11,231,809,772 11,610,261,844
Nợ ngắn hạn 3,195,249,080 3,265,392,932 3,597,293,231 3,206,291,904
Tổng nợ 4,613,713,020 4,670,840,551 4,886,613,614 5,162,454,215
Vốn chủ sở hữu 6,167,603,412 6,231,130,710 6,345,196,158 6,447,807,629
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.