Thông tin giao dịch
TTB
Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ
Tiền thân của Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ là Doanh nghiệp Tư nhân Công nghiệp và Thương mại Tiến Bộ, được thành lập năm 1998. Hiện tại, Công ty đã mở rộng rất nhiều lĩnh vực và ngành nghề, các lĩnh vực chính là Xây dựng – Bất động sản , Hàng tiêu dùng, Giàn giáo cốp pha thép với các sản phẩm chủ lực như: Nhà ở chung cư, cầu lông tiêu chuẩu thi đấu, giàn giáo Tiến Bộ...
Đình chỉ GD từ 19.1.2024 do bị hủy niêm yết bắt buộc
Cập nhật:
10:38 T3, 19/11/2024
1.80
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1.8
-
Giá trần
2.5
-
Giá sàn
1.1
-
Giá mở cửa
1.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/01/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/08/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
46,826,954
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
31,278,389
|
8,021,098
|
33,824,459
|
26,909,951
|
|
Giá vốn hàng bán
|
27,927,978
|
5,139,194
|
30,096,209
|
22,531,365
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,350,411
|
2,881,904
|
3,728,250
|
4,378,586
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,066,839
|
-1,042,285
|
-1,021,635
|
-1,067,850
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,354
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-219,718
|
-359,232
|
-332,615
|
-294,313
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-219,718
|
-359,232
|
-332,615
|
-294,313
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-219,718
|
-359,232
|
-332,615
|
-294,313
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,212,106,187
|
1,201,082,534
|
1,183,983,865
|
1,198,095,299
|
|
Tổng tài sản
|
1,976,214,019
|
1,975,935,596
|
1,945,645,046
|
1,971,434,918
|
|
Nợ ngắn hạn
|
793,960,256
|
781,018,287
|
761,402,144
|
803,967,794
|
|
Tổng nợ
|
925,513,928
|
925,594,737
|
895,636,802
|
921,720,987
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,050,700,091
|
1,050,340,859
|
1,050,008,244
|
1,049,713,931
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.