TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,212,106,187,390 |
1,201,082,533,508 |
1,183,983,865,133 |
1,198,095,299,003 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,479,968,553 |
1,094,287,638 |
1,633,219,672 |
3,431,817,665 |
|
1. Tiền |
1,479,968,553 |
1,094,287,638 |
1,633,219,672 |
3,431,817,665 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,053,097,234,231 |
1,042,677,417,858 |
1,014,299,248,974 |
1,024,636,637,637 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
753,531,792,540 |
754,077,601,582 |
734,936,187,826 |
747,598,476,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,364,774,418 |
115,399,149,003 |
106,162,393,875 |
115,337,493,673 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
193,036,597,257 |
174,036,597,257 |
174,036,597,257 |
162,536,597,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-835,929,984 |
-835,929,984 |
-835,929,984 |
-835,929,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,036,381,122 |
155,396,450,096 |
167,075,385,288 |
168,663,093,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,036,381,122 |
155,396,450,096 |
167,075,385,288 |
168,663,093,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,492,603,484 |
1,914,377,916 |
976,011,199 |
1,363,750,350 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,089,253 |
52,089,253 |
52,089,253 |
52,089,253 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,418,163,321 |
1,839,937,753 |
901,571,036 |
1,289,310,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,350,910 |
22,350,910 |
22,350,910 |
22,350,910 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
764,107,831,595 |
774,853,062,213 |
761,661,180,743 |
773,339,619,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,053,164,844 |
29,538,939,434 |
29,024,714,024 |
28,511,640,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,053,164,844 |
29,538,939,434 |
29,024,714,024 |
28,511,640,128 |
|
- Nguyên giá |
46,949,928,616 |
46,949,928,616 |
46,949,928,616 |
46,949,928,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,896,763,772 |
-17,410,989,182 |
-17,925,214,592 |
-18,438,288,488 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
383,882,581,831 |
395,192,387,968 |
382,614,027,898 |
391,311,586,404 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
121,399,820,944 |
121,399,820,944 |
121,399,820,944 |
121,492,225,444 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
262,482,760,887 |
273,792,567,024 |
261,214,206,954 |
269,819,360,960 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,012,084,920 |
2,961,734,811 |
2,862,438,821 |
6,356,392,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,012,084,920 |
2,961,734,811 |
2,862,438,821 |
6,356,392,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,976,214,018,985 |
1,975,935,595,721 |
1,945,645,045,876 |
1,971,434,918,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
925,513,928,284 |
925,594,736,778 |
895,636,801,906 |
921,720,986,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
793,960,255,753 |
781,018,287,105 |
761,402,143,828 |
803,967,793,629 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
559,762,102,391 |
545,037,982,547 |
523,354,790,853 |
524,636,821,294 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,140,674,845 |
54,785,067,833 |
56,160,045,290 |
97,985,692,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
605,893,702 |
605,893,702 |
605,893,702 |
605,893,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
653,229,664 |
1,026,331,664 |
1,648,426,032 |
1,469,084,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,268,346,023 |
124,034,353,411 |
124,104,330,003 |
123,771,643,866 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,523,351,180 |
55,522,000,000 |
55,522,000,000 |
55,492,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,657,948 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,657,948 |
6,657,948 |
|
6,657,948 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
131,553,672,531 |
144,576,449,673 |
134,234,658,078 |
117,753,193,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,305,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
131,553,672,531 |
144,576,449,673 |
132,929,658,078 |
117,753,193,284 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,050,700,090,701 |
1,050,340,858,943 |
1,050,008,243,970 |
1,049,713,931,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,050,700,090,701 |
1,050,340,858,943 |
1,050,008,243,970 |
1,049,713,931,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,849,794,545 |
3,849,794,545 |
3,849,794,545 |
3,849,794,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,939,320,731 |
3,939,320,731 |
3,939,320,731 |
3,939,320,731 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,006,796,571 |
25,647,564,813 |
25,314,949,840 |
25,020,637,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,650,895,690 |
26,006,796,571 |
25,647,564,813 |
25,314,949,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,644,099,119 |
-359,231,758 |
-332,614,973 |
-294,312,596 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,976,214,018,985 |
1,975,935,595,721 |
1,945,645,045,876 |
1,971,434,918,287 |
|