MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,212,106,187,390 1,201,082,533,508 1,183,983,865,133 1,198,095,299,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,479,968,553 1,094,287,638 1,633,219,672 3,431,817,665
1. Tiền 1,479,968,553 1,094,287,638 1,633,219,672 3,431,817,665
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,053,097,234,231 1,042,677,417,858 1,014,299,248,974 1,024,636,637,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 753,531,792,540 754,077,601,582 734,936,187,826 747,598,476,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,364,774,418 115,399,149,003 106,162,393,875 115,337,493,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 193,036,597,257 174,036,597,257 174,036,597,257 162,536,597,257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -835,929,984 -835,929,984 -835,929,984 -835,929,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 156,036,381,122 155,396,450,096 167,075,385,288 168,663,093,351
1. Hàng tồn kho 156,036,381,122 155,396,450,096 167,075,385,288 168,663,093,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,492,603,484 1,914,377,916 976,011,199 1,363,750,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,089,253 52,089,253 52,089,253 52,089,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,418,163,321 1,839,937,753 901,571,036 1,289,310,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,350,910 22,350,910 22,350,910 22,350,910
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 764,107,831,595 774,853,062,213 761,661,180,743 773,339,619,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,053,164,844 29,538,939,434 29,024,714,024 28,511,640,128
1. Tài sản cố định hữu hình 30,053,164,844 29,538,939,434 29,024,714,024 28,511,640,128
- Nguyên giá 46,949,928,616 46,949,928,616 46,949,928,616 46,949,928,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,896,763,772 -17,410,989,182 -17,925,214,592 -18,438,288,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 383,882,581,831 395,192,387,968 382,614,027,898 391,311,586,404
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 121,399,820,944 121,399,820,944 121,399,820,944 121,492,225,444
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 262,482,760,887 273,792,567,024 261,214,206,954 269,819,360,960
V. Đầu tư tài chính dài hạn 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,012,084,920 2,961,734,811 2,862,438,821 6,356,392,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,012,084,920 2,961,734,811 2,862,438,821 6,356,392,752
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,976,214,018,985 1,975,935,595,721 1,945,645,045,876 1,971,434,918,287
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 925,513,928,284 925,594,736,778 895,636,801,906 921,720,986,913
I. Nợ ngắn hạn 793,960,255,753 781,018,287,105 761,402,143,828 803,967,793,629
1. Phải trả người bán ngắn hạn 559,762,102,391 545,037,982,547 523,354,790,853 524,636,821,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,140,674,845 54,785,067,833 56,160,045,290 97,985,692,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 605,893,702 605,893,702 605,893,702 605,893,702
4. Phải trả người lao động 653,229,664 1,026,331,664 1,648,426,032 1,469,084,555
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,268,346,023 124,034,353,411 124,104,330,003 123,771,643,866
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,523,351,180 55,522,000,000 55,522,000,000 55,492,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,657,948
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,657,948 6,657,948 6,657,948
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,553,672,531 144,576,449,673 134,234,658,078 117,753,193,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,305,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 131,553,672,531 144,576,449,673 132,929,658,078 117,753,193,284
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,050,700,090,701 1,050,340,858,943 1,050,008,243,970 1,049,713,931,374
I. Vốn chủ sở hữu 1,050,700,090,701 1,050,340,858,943 1,050,008,243,970 1,049,713,931,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,849,794,545 3,849,794,545 3,849,794,545 3,849,794,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,939,320,731 3,939,320,731 3,939,320,731 3,939,320,731
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,006,796,571 25,647,564,813 25,314,949,840 25,020,637,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,650,895,690 26,006,796,571 25,647,564,813 25,314,949,840
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,644,099,119 -359,231,758 -332,614,973 -294,312,596
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,976,214,018,985 1,975,935,595,721 1,945,645,045,876 1,971,434,918,287
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.