MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDP

 Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)

Công ty cổ phần Thuận Đức - TDP
Công ty Cổ phần Thuận Đức được thành lập vào ngày 22/01/2007 tại Hưng Yên, Việt Nam bởi doanh nhân Nguyễn Đức Cường, là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm từ polypropylene, nổi bật là hạt nhựa tái chế và bao bì PP.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
33.6
  0.25 (0.75%)
Khối lượng
41,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.35
  • Giá trần
    35.65
  • Giá sàn
    31.05
  • Giá mở cửa
    33
  • Giá cao nhất
    33.6
  • Giá thấp nhất
    32.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/11/2018
Với Khối lượng (cp):25,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.9
Ngày giao dịch cuối cùng:04/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 47,999,999
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 10/10/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    61.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.12
  •        P/B:
    3.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    84,600
  • KLCP đang niêm yết:
    75,527,993
  • KLCP đang lưu hành:
    80,202,202
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,694.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 901,751,950 791,039,798 1,028,416,437 1,134,816,246
Giá vốn hàng bán 817,297,463 707,709,476 940,139,573 1,036,608,770
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 84,454,487 83,314,120 88,276,864 98,207,476
Lợi nhuận tài chính -36,540,293 -36,304,097 -38,494,772 -40,455,506
Lợi nhuận khác -1,017,688 -6,299,887 -688,260 -795,991
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,910,164 11,584,603 17,405,889 25,110,737
Lợi nhuận sau thuế 10,510,210 7,243,307 10,904,052 17,367,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,510,210 7,243,307 10,904,052 17,367,263
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,293,944,312 2,366,424,629 2,675,900,033 2,687,907,040
Tổng tài sản 3,280,249,778 3,385,308,206 3,677,743,871 3,683,390,297
Nợ ngắn hạn 2,175,552,541 2,288,526,113 2,622,927,720 2,622,369,449
Tổng nợ 2,455,787,196 2,553,602,317 2,837,802,072 2,826,081,234
Vốn chủ sở hữu 824,462,582 831,705,889 839,941,799 857,309,062
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.