Doanh thu bán hàng và CCDV
|
791,039,798
|
1,028,416,437
|
1,134,816,246
|
1,097,861,407
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
83,314,120
|
88,276,864
|
98,207,476
|
93,526,881
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,584,603
|
17,405,889
|
25,110,737
|
25,313,504
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,243,307
|
10,904,052
|
17,367,263
|
17,825,911
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,366,424,629
|
2,675,900,033
|
2,687,907,040
|
2,880,412,721
|
|