Thông tin giao dịch
SVI
Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
Trước năm 1975, Công ty cổ phần bao bì Biên Hoà được hình thành từ một nhà máy sản xuất bao bì carton nhỏ có thương hiệu là Sovi. Sau năm 1975, Nhà máy này được Nhà nước tiếp quản và chuyển thành doanh nghiệp quốc doanh được lấy tên là Nhà máy bao bì Biên Hòa. Tháng 9/2003, nhà máy chính thức chuyển sang hình thức công ty cổ phần, lấy tên là Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hoà trực thuộc Tổng công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai.
Cập nhật:
15:15 T3, 19/11/2024
58.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
58.3
-
Giá trần
62.3
-
Giá sàn
54.3
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
58.3
-
Giá thấp nhất
58.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
5.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 3,900,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2012 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,918,990
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
410,830,348
|
356,815,502
|
354,570,470
|
374,705,714
|
|
Giá vốn hàng bán
|
343,425,227
|
302,304,866
|
304,556,833
|
326,421,723
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
67,025,666
|
54,313,059
|
49,803,271
|
48,059,629
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,832,340
|
5,406,719
|
4,030,569
|
5,033,256
|
|
Lợi nhuận khác
|
-160,021
|
1,315,942
|
-4,847
|
175,972
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40,822,046
|
26,203,150
|
18,216,506
|
17,643,945
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
32,928,308
|
20,962,520
|
13,093,923
|
14,031,664
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,928,308
|
20,962,520
|
13,093,923
|
14,031,664
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
943,124,264
|
999,982,409
|
971,307,169
|
1,059,974,891
|
|
Tổng tài sản
|
1,224,344,238
|
1,274,261,341
|
1,254,744,389
|
1,339,609,379
|
|
Nợ ngắn hạn
|
388,913,773
|
417,885,112
|
418,616,774
|
489,456,150
|
|
Tổng nợ
|
394,594,429
|
423,549,012
|
424,302,473
|
495,135,799
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
829,749,809
|
850,712,329
|
830,441,916
|
844,473,580
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.