1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,830,348,371 |
356,815,501,808 |
|
374,705,713,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
379,455,240 |
197,577,090 |
|
224,362,321 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
410,450,893,131 |
356,617,924,718 |
|
374,481,351,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
343,425,227,269 |
302,304,865,926 |
|
326,421,722,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,025,665,862 |
54,313,058,792 |
|
48,059,628,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,369,801,580 |
6,055,607,482 |
|
5,842,503,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
537,461,854 |
648,888,298 |
|
809,247,186 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
182,472,232 |
717,823,532 |
|
1,152,076,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,661,446,738 |
23,628,337,936 |
|
23,667,072,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,214,492,107 |
11,204,232,450 |
|
11,957,839,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,982,066,743 |
24,887,207,590 |
|
17,467,973,016 |
|
12. Thu nhập khác |
200,872,595 |
1,666,597,578 |
|
292,935,579 |
|
13. Chi phí khác |
360,893,115 |
350,655,271 |
|
116,963,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-160,020,520 |
1,315,942,307 |
|
175,972,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,822,046,223 |
26,203,149,897 |
|
17,643,945,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,016,588,217 |
5,240,629,979 |
|
3,612,281,719 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-122,850,336 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,928,308,342 |
20,962,519,918 |
|
14,031,663,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,928,308,342 |
20,962,519,918 |
|
14,031,663,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,566 |
1,634 |
|
1,093 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,566 |
1,634 |
|
1,093 |
|