Thông tin giao dịch
SMC
Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Đầu tư Thương Mại SMC là Cửa hàng Vật Liệu Xây Dựng số 1 được thành lập vào năm 1988. Năm 1996, Cửa hàng Vật Liệu Xây Dựng số 1 được chuyển thành Xí nghiệp Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Số 1 trực thuộc Công ty Xây lắp Thương Mại2 Bộ Thương Mại. Ngày 19/08/2004, Xí nghiệp sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu xây Dựng Số 1 đã được chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Đầu Tư Thương Mại SMC theo quyết định số 1166/QĐBTM.
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 10.4.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
6.97
-0.12 (-1.69%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.09
-
Giá trần
7.58
-
Giá sàn
6.6
-
Giá mở cửa
7.06
-
Giá cao nhất
7.08
-
Giá thấp nhất
6.91
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,600
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
79.43
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,142,236,550
|
3,212,442,401
|
2,230,177,043
|
2,240,090,594
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,182,365,248
|
3,163,463,434
|
2,161,904,498
|
2,306,951,563
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-41,364,291
|
48,797,122
|
67,582,091
|
-67,060,969
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-61,353,857
|
-48,495,991
|
171,821,122
|
-65,286,920
|
|
Lợi nhuận khác
|
-11,166,729
|
29,585,459
|
-7,066,212
|
96,594,196
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-178,186,407
|
-329,433,101
|
179,502,147
|
-88,992,284
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-178,145,406
|
-333,349,148
|
179,406,110
|
-114,115,572
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-163,954,645
|
-329,873,197
|
183,299,614
|
-106,694,925
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,578,486,959
|
3,896,635,981
|
3,544,064,055
|
3,279,260,184
|
|
Tổng tài sản
|
6,764,850,397
|
6,092,482,434
|
5,469,603,650
|
5,192,907,620
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,007,213,485
|
4,715,697,038
|
4,155,464,308
|
4,032,048,667
|
|
Tổng nợ
|
5,627,733,721
|
5,288,714,907
|
4,492,427,700
|
4,329,847,242
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,137,116,676
|
803,767,527
|
977,175,950
|
863,060,378
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.