MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBC

 Công ty Cổ phần Vận tải và Giao nhận bia Sài Gòn

Quyết định hủy niêm yết từ 12.2.2015
Cập nhật:
15:15 T4, 11/02/2015
2.01
  -15.49 (-88.51%)
Khối lượng
79,510
  • Giá tham chiếu
    17.5
  • Giá trần
    18.7
  • Giá sàn
    16.3
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:01/06/2010
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.4
Ngày giao dịch cuối cùng:11/02/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.55
  •        P/E :
    0.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.27
  •        P/B:
    0.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2016 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 314,107,605 233,710,640 552,460,198 471,004,030
Giá vốn hàng bán 321,733,867 220,338,674 495,025,660 418,434,652
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -7,626,261 13,371,966 57,434,538 52,569,378
Lợi nhuận tài chính -817,353 -487,001 -851,221 -259,364
Lợi nhuận khác 25,216 117,561 -1,366,295 -8,486
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,610,520 2,704,555 33,459,385 38,863,894
Lợi nhuận sau thuế -19,610,520 2,704,555 32,786,068 32,990,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -17,443,751 4,773,671 34,022,746 27,208,250
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 190,465,620 240,641,493 205,114,940 227,625,965
Tổng tài sản 330,545,203 374,515,105 330,541,919 343,033,610
Nợ ngắn hạn 211,463,671 232,745,222 162,757,263 140,922,855
Tổng nợ 239,760,427 246,423,978 172,977,903 151,143,495
Vốn chủ sở hữu 51,197,411 90,087,477 119,997,340 147,576,583
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.