MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013
(Công ty mẹ)
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,857,632,480 332,167,454,985 332,167,454,985 332,167,454,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,274,644,328 86,326,328,894 86,326,328,894 86,326,328,894
1. Tiền 26,274,644,328 81,326,328,894 81,326,328,894 81,326,328,894
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,547,430,954 234,592,928,018 234,592,928,018 234,592,928,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,789,276,945 182,852,612,761 182,852,612,761 182,852,612,761
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 235,693,000 48,875,809,716 48,875,809,716 48,875,809,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,522,461,009 2,864,505,541 2,864,505,541 2,864,505,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,664,210,874 6,568,403,475 6,568,403,475 6,568,403,475
1. Hàng tồn kho 1,664,210,874 6,568,403,475 6,568,403,475 6,568,403,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,171,346,324 4,679,794,598 4,679,794,598 4,679,794,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,470,992,466 2,411,311,208 2,411,311,208 2,411,311,208
2. Thuế GTGT được khấu trừ 269,333,758
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,772,596,523 340,571,048 340,571,048 340,571,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,658,423,577 1,927,912,342 1,927,912,342 1,927,912,342
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,389,002,208 109,122,613,436 109,122,613,436 109,122,613,436
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,093,280,970 67,119,735,047 67,119,735,047 67,119,735,047
1. Tài sản cố định hữu hình 87,654,249,607 58,680,703,684 58,680,703,684 58,680,703,684
- Nguyên giá 220,427,237,372 223,203,728,069 223,203,728,069 223,203,728,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,772,987,765 -164,523,024,385 -164,523,024,385 -164,523,024,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,288,695,000 8,288,695,000 8,288,695,000 8,288,695,000
- Nguyên giá 8,288,695,000 8,288,695,000 8,288,695,000 8,288,695,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 150,336,363 150,336,363 150,336,363 150,336,363
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,350,000,000 2,350,000,000 2,350,000,000 2,350,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,350,000,000 2,350,000,000 2,350,000,000 2,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,945,721,238 39,652,878,389 39,652,878,389 39,652,878,389
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,130,863,705 39,552,878,389 39,552,878,389 39,552,878,389
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 714,857,533
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 381,246,634,688 441,290,068,421 441,290,068,421 441,290,068,421
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 255,145,204,479 210,217,628,819 210,217,628,819 210,217,628,819
I. Nợ ngắn hạn 241,466,448,519 210,217,628,819 210,217,628,819 210,217,628,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,478,195,849 98,985,226,133 98,985,226,133 98,985,226,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 299,086,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,236,442,571 22,469,616,571 22,469,616,571 22,469,616,571
4. Phải trả người lao động 4,776,655,799 19,317,506,987 19,317,506,987 19,317,506,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,822,730,112 68,171,884,939 68,171,884,939 68,171,884,939
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 244,225,006 244,225,006 244,225,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,678,755,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,678,755,960
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,028,663,128 178,157,674,766 178,157,674,766 178,157,674,766
I. Vốn chủ sở hữu 86,028,663,128 178,157,674,766 178,157,674,766 178,157,674,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,496,000,000 27,496,000,000 27,496,000,000 27,496,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,728,535,560 18,728,535,560 18,728,535,560 18,728,535,560
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49,406,646,832 42,722,364,806 42,722,364,806 42,722,364,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 381,246,634,688 441,290,068,421 441,290,068,421 441,290,068,421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.