Doanh thu bán hàng và CCDV
|
314,107,605
|
233,710,640
|
552,460,198
|
471,004,030
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-7,626,261
|
13,371,966
|
57,434,538
|
52,569,378
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-19,610,520
|
2,704,555
|
33,459,385
|
38,863,894
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-17,443,751
|
4,773,671
|
34,022,746
|
27,208,250
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
190,465,620
|
240,641,493
|
205,114,940
|
227,625,965
|
|