MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVX

 Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)

CTCP Xi măng Vicem Hải Vân - HVX
Tiền thân Công ty cổ phần Xi Măng Hải Vân là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam.Thực hiện Quyết định số 1861/QĐ-XMVN ngày 08/11/2007 về việc phê duyệt phương án cổ phần hoá, Công ty cổ phần xi măng Hải Vân được Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam nắm giữ cổ phần vốn chi phối, có năng lực sản xuất 900.000 tấn/năm.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 22.3.2024 do LNST chưa pp tại 31/12/2023 trên BCTC kiểm toán 2023 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.74
  -0.17 (-5.84%)
Khối lượng
39,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.91
  • Giá trần
    3.11
  • Giá sàn
    2.71
  • Giá mở cửa
    2.89
  • Giá cao nhất
    2.89
  • Giá thấp nhất
    2.72
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/11/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 116%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.54
  •        P/E :
    -1.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.90
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    66,760
  • KLCP đang niêm yết:
    38,525,250
  • KLCP đang lưu hành:
    41,525,250
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    113.78
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 677,770,038 756,312,648 521,853,086 521,853,086
Giá vốn hàng bán 640,620,444 711,037,433 537,515,617 537,515,617
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,000,336 39,748,800 -25,551,853 -25,551,853
Lợi nhuận tài chính -9,757,005 -7,921,919 -6,065,606 -6,065,606
Lợi nhuận khác 2,434,992 -629,921 -1,329,111 -1,329,111
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,206,783 2,603,951 -63,978,230 -63,978,230
Lợi nhuận sau thuế 868,335 1,852,416 -64,121,425 -64,121,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 868,335 1,852,416 -64,121,425 -64,121,425
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 154,180,016 194,110,651 155,040,251 155,040,251
Tổng tài sản 765,738,694 771,668,344 686,002,311 686,002,311
Nợ ngắn hạn 305,245,418 327,653,680 315,858,807 315,858,807
Tổng nợ 334,005,031 328,166,148 316,426,589 316,426,589
Vốn chủ sở hữu 431,733,663 443,502,197 369,575,722 369,575,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.